Trong phần IELTS Speaking, dạng câu hỏi “ Describe a person” thường được xuất hiện trong bài. Do đó, để được đánh giá cao tại tiêu chí Lexical Resource, các bạn có thể sử dụng 20 Idioms dùng để mô tả người mà Phoenix đã liệt kê cho các bạn dưới đây nhé!
- (to be) dressed (up) to the nines: Ăn mặc lịch lãm, hào nhoáng.
Định nghĩa: “(to be) dressed (up) to the nines” có nghĩa là mặc đẹp, ăn mặc lịch lãm, thường là để đi vào một sự kiện quan trọng hoặc trong một dịp đặc biệt.
Từ đồng nghĩa:
- Well-dressed
- Dressed to kill
- Decked out
- Dolled up
- Looking sharp
Từ trái nghĩa:
- Dressed down
- Casual
- Plainly dressed
- Underdressed
- Sloppily dressed
Ví dụ:
She was dressed up to the nines for the award ceremony, wearing a stunning gown and sparkling jewelry.
Despite it just being a casual dinner with friends, John always dresses up to the nines
2. (to be) easy on the eye: Dễ nhìn, dễ thích.
Định nghĩa: “(to be) easy on the eye” là một cách mô tả cho cái gì đó dễ nhìn, gây ấn tượng tích cực về mặt thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa:
- Pleasant to look at
- Attractive
- Appealing to the eye
- Easy on the sight
- Easy on the optic nerve
Từ trái nghĩa:
- Unattractive
- Repulsive
- Unsightly
- Hard on the eyes
- Eyesore
Ví dụ:
The artwork in the gallery was easy on the eye, with vibrant colors and graceful shapes.
Her new haircut was easy on the eye and suited her face perfectly.
3. (to be) like two peas in a pod: Giống nhau như đúc.
Định nghĩa: “(to be) like two peas in a pod” là một cụm từ miêu tả sự tương đồng lớn giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc vật phẩm, thường là trong vấn đề ngoại hình hoặc tính cách.
Từ đồng nghĩa:
- Similar as peas in a pod
- Identical
- Two of a kind
- Birds of a feather
- Like-minded
Từ trái nghĩa:
- Different as night and day
- Polar opposites
- Worlds apart
- Diametrically opposed
- Nothing alike
Ví dụ:
Jack and his brother are like two peas in a pod; they even finish each other’s sentences.
The twins are so alike; they’re like two peas in a pod that it’s hard to tell them apart.
4. (to be) as pretty as a picture: Đẹp như tranh vẽ.
Định nghĩa: “(to be) as pretty as a picture” là một cách miêu tả sự đẹp đẽ, tươi mới, giống như trong một bức tranh hoặc hình ảnh hoàn hảo.
Từ đồng nghĩa:
- Beautiful as a painting
- Lovely as a picture
- Gorgeous
- Stunning
- Exquisite
Từ trái nghĩa:
- Plain
- Unattractive
- Ugly
- Unsightly
- Unappealing
Ví dụ:
The bride looked as pretty as a picture in her white wedding gown.
The garden in springtime is as pretty as a picture, with colorful flowers in full bloom.
5. (to be) as skinny as a rake: Gầy như que cày.
Định nghĩa: “(to be) as skinny as a rake” là một cụm từ mô tả ai đó rất gầy, hình dáng như một cái cày, với cơ thể mảnh khảnh và thiếu cân.
Từ đồng nghĩa:
- Thin as a rail
- Thin as a stick
- Thin as a beanpole
- Gaunt
- Skeletal
Từ trái nghĩa:
- Plump
- Chubby
- Rotund
- Stout
- Well-built
Ví dụ:
After being sick for weeks, he became as skinny as a rake.
She’s been dieting so much that now she’s as skinny as a rake.
6. (to) stick out like a sore thumb: Nổi bật
Định nghĩa: “(to) stick out like a sore thumb” là một cụm từ miêu tả sự nổi bật, dễ nhận thấy vì khác biệt quá lớn so với những người xung quanh
Từ đồng nghĩa:
- Stand out like a sore thumb
- Stick out like a sore thumb
- Be conspicuous
- Be prominent
- Be noticeable
Từ trái nghĩa:
- Blend in
- Camouflage
- Be inconspicuous
- Be subtle
- Be unobtrusive
Ví dụ:
In a sea of black suits, his bright pink shirt stuck out like a sore thumb.
The new modern building sticks out like a sore thumb in the historic district.
7. (to be) as ugly as sin: Xấu xí, tồi tệ.
Định nghĩa: “(to be) as ugly as sin” là một cách diễn đạt mạnh mẽ để miêu tả một cái gì đó rất xấu xí, không hấp dẫn hoặc không đẹp mắt.
Từ đồng nghĩa:
- Extremely unattractive
- Hideous
- Repulsive
- Revolting
- Grotesque
Từ trái nghĩa:
- Beautiful
- Attractive
- Lovely
- Appealing
- Pleasant
Ví dụ:
The old abandoned house on the hill was as ugly as sin, with broken windows and overgrown weeds in the yard.
Despite her kindness, her pet bulldog was as ugly as sin, with its wrinkled face and droopy eyes.
8. (to be) a couch potato: Người lười biếng, chỉ thích ngồi một chỗ.
Định nghĩa: “(to be) a couch potato” là cụm từ miêu tả một người lười biếng, thích ngồi một chỗ trước TV hoặc máy tính một cách lười biếng thay vì hoạt động vận động hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa:
- Lazybones
- Sluggard
- Slouch
- Sedentary person
- Sofa spud
Từ trái nghĩa:
- Active person
- Go-getter
- Energetic individual
- Dynamic individual
- Fitness enthusiast
Ví dụ:
Instead of going out for a walk in the park, he prefers to be a couch potato and binge-watch TV shows all weekend.
Sarah used to be very active, but ever since she got a new gaming console, she’s turned into a couch potato.
9. (to be) an early bird: Người dậy sớm.
Định nghĩa: “(to be) an early bird” là một cụm từ để chỉ người thường dậy sớm vào buổi sáng hoặc làm việc sớm hơn so với người khác.
Từ đồng nghĩa:
- Morning person
- Early riser
- Dawn enthusiast
- Early starter
- Morning lark
Từ trái nghĩa:
- Night owl (đối với thói quen làm việc muộn vào buổi tối)
- Late riser
- Night person
- Night hawk
Ví dụ:
Jane has always been an early bird; she likes to start her day with a jog before sunrise.
My grandfather is an early bird; he wakes up at 5 a.m. every morning without fail.
10. (to have) eyes like a hawk: Có đôi mắt nhạy bén, sắc bén.
Định nghĩa: “(to be) as pretty as a picture” là một cách miêu tả sự đẹp đẽ, tươi mới, giống như trong một bức tranh hoặc hình ảnh hoàn hảo.
Từ đồng nghĩa:
- Beautiful as a painting
- Lovely as a picture
- Gorgeous
- Stunning
- Exquisite
Từ trái nghĩa:
- Plain
- Unattractive
- Ugly
- Unsightly
- Unappealing
Ví dụ:
The bride looked as pretty as a picture in her white wedding gown.
The garden in springtime is as pretty as a picture, with colorful flowers in full bloom.
11. (to have) the gift of the gab: Có khả năng nói chuyện, thuyết phục tốt.
Định nghĩa: “(to have) the gift of the gab” là một cách mô tả cho người có khả năng giao tiếp tốt, biết cách nói chuyện lưu loát, thuyết phục và hấp dẫn người nghe.
Từ đồng nghĩa:
- Silver tongue
- Articulate
- Smooth talker
- Gifted speaker
- Eloquent
Từ trái nghĩa:
- Tongue-tied
- Inarticulate
- Awkward speaker
- Clumsy communicator
Ví dụ:
Sarah has the gift of the gab; she can talk her way out of any situation.
With his charm and wit, Tom easily convinces people to see things his way; he truly has the gift of the gab.
12. (to be) a green thumb: Có khả năng làm vườn, chăm sóc cây cỏ tốt.
Định nghĩa: “(to be) a green thumb” là một cụm từ miêu tả một người có khả năng tốt trong việc chăm sóc và trồng cây, thường là những người có khả năng làm vườn tốt.
Từ đồng nghĩa:
- Good with plants
- Skilled gardener
- Horticulturist
- Plant lover
- Botanist
Từ trái nghĩa:
- Black thumb
- Plant killer
- Inexperienced with plants
- Non-gardener
- Plant neglecter
Ví dụ:
My grandmother has always been a green thumb; her garden is filled with beautiful flowers and thriving vegetables.
Sarah inherited her mother’s green thumb and has turned her backyard into a lush oasis of plants and flowers.
13. (to be) a jack of all trades (master of none): Biết một chút về mọi thứ nhưng không thành thạo ở lĩnh vực nào.
Định nghĩa: “(to be) a jack of all trades (master of none)” là một cụm từ miêu tả một người có kiến thức hoặc kỹ năng đa dạng, nhưng không thành thạo hoặc chuyên sâu trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ đồng nghĩa:
- Versatile
- Multitalented
- Handyman
- Generalist
- Polymath
Từ trái nghĩa:
- Specialist
- Expert
- Master
- Authority
- Professional
Ví dụ:
Mark can fix a leaky faucet, repair a broken fence, and even paint a room; he’s a real jack of all trades. However, when it comes to plumbing or carpentry, he’s not a master of any.
Sarah knows a little bit about marketing, graphic design, and coding; she’s a jack of all trades but a master of none.
14. (to have) a memory like a goldfish: Trí nhớ kém.
Định nghĩa: “(to have) a memory like a goldfish” là một cách diễn đạt mỉa mai hoặc châm biếm, ám chỉ sự quên hay khả năng ghi nhớ kém.
Từ đồng nghĩa:
- Forgetful
- Absent-minded
- Having a short memory
- Having a sieve-like memory
- Having a memory like a sieve
Từ trái nghĩa:
- Sharp memory
- Excellent recall
- Eidetic memory (photographic memory)
- Retentive memory
- Having a mind like a steel trap
Ví dụ:
I told Tom about the meeting three times, but he has a memory like a goldfish; he forgets everything!
My grandfather’s memory is getting worse with age; he now has a memory like a goldfish.
15. (to be) a night owl: Người thích thức khuya.
Định nghĩa: “(to be) a night owl” là cụm từ mô tả người thường hoạt động hoặc hoạt động tốt vào ban đêm, thường thức khuya và thích làm việc hoặc giải trí vào thời gian khuya.
Từ đồng nghĩa:
- Late sleeper
- Nocturnal person
- Night person
- Late-night person
- Nightcrawler
Từ trái nghĩa:
- Early riser
- Morning person
- Lark
- Early bird
Ví dụ:
My roommate is a night owl; she often stays up until the early hours of the morning studying.
As a writer, I tend to be a night owl, as I find I’m most creative and productive during the quiet hours of the night.
16. (to be) as slow as a tortoise: Chậm như rùa.
Định nghĩa: “(to be) as slow as a tortoise” mô tả sự chậm chạp, chậm rãi, hoặc mất thời gian để hoàn thành một hoạt động hoặc nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa:
- As slow as molasses
- Sluggish
- Lethargic
- Moving at a snail’s pace
- Taking one’s time
Từ trái nghĩa:
- As fast as lightning
- Swift
- Rapid
- Speedy
- Quick on the uptake
Ví dụ:
The old computer at the office is as slow as a tortoise; it takes ages to open any program.
During rush hour, the traffic moves as slow as a tortoise, making everyone late for work.
17. (to be) a spring chicken: Còn trẻ, đầy năng lượng
Định nghĩa: “(to be) a spring chicken” là một cụm từ miêu tả một người hoặc một con vật còn trẻ hoặc non nớt, thường được sử dụng để nói về người đã già hoặc không còn trẻ trung.
Từ đồng nghĩa:
- Youngster
- Whippersnapper
- Juvenile
- Young blood
- Youngling
Từ trái nghĩa:
- Old-timer
- Elderly
- Senior citizen
- Veteran
- Old fogey
Ví dụ:
At seventy years old, he’s no spring chicken, but he still enjoys hiking and skiing.
She may not be a spring chicken anymore, but she’s still full of energy and enthusiasm.
18. (to be) as strong as an ox: Mạnh như trâu.
Định nghĩa: “(to be) as strong as an ox” là một cụm từ dùng để miêu tả một người hoặc một đối tượng có sức mạnh vô cùng lớn, thường ám chỉ sức mạnh thể chất hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa:
- Mighty
- Powerful
- Robust
- Sturdy
- Herculean
Từ trái nghĩa:
- Weak
- Feeble
- Frail
- Delicate
- Fragile
Ví dụ:
Despite his age, my grandfather is still as strong as an ox; he can lift heavy objects effortlessly.
The wrestler was as strong as an ox, overpowering his opponent in the ring.
19. (to) talk until the cows come home: Nói không dứt.
Định nghĩa: “(to) talk until the cows come home” là một cụm từ miêu tả việc nói chuyện hoặc thảo luận một cách vô hạn, mà không có dấu hiệu của việc kết thúc hoặc dừng lại trong tương lai gần.
Từ đồng nghĩa:
- Talk endlessly
- Talk forever
- Talk nonstop
- Talk until one is blue in the face
- Talk until one’s voice gives out
Từ trái nghĩa:
- Be silent
- Keep quiet
- Hold one’s tongue
- Stay mum
- Say nothing
Ví dụ:
We sat around the campfire talking until the cows came home, sharing stories and memories from our childhood.
The meeting went on for hours with everyone talking until the cows came home, but we still couldn’t reach a decision.
20. (to be) as tough as old boot: Cứng rắn, kiên cường.
Định nghĩa: “(to be) as tough as old boot” là một cách miêu tả về sự mạnh mẽ, cứng cỏi hoặc cứng rắn của một người hoặc vật.
Từ đồng nghĩa:
- Strong as an ox
- Hard as nails
- Resilient
- Steely
- Sturdy
Từ trái nghĩa:
- Weak
- Fragile
- Delicate
- Vulnerable
Ví dụ:
Despite his age, the old farmer is as tough as old boot, still working in the fields from dawn till dusk.
The veteran soldier was as tough as old boot, enduring harsh conditions during the war without complaint.
Bài tập và hướng dẫn:
Dựa vào những Idioms trên, điền Idioms thích hợp vào ô trống:
- She always arrives at the gala ________, wearing the most extravagant gown and sparkling jewelry.
- The new painting in the gallery is incredibly ________, with vibrant colors and captivating brushstrokes.
- John and Peter have been friends since childhood; they’re ________, sharing the same interests and sense of humor.
- Her daughter looked ________ in her princess costume for Halloween.
- Despite his large appetite, he remains ________, never gaining a pound no matter how much he eats.
- In a sea of black suits, his bright orange jacket ________.
- The abandoned house was ________, with broken windows and overgrown weeds in the yard.
- After work, he’s usually a ________, spending hours watching TV on the couch.
- Sarah wakes up at 5 a.m. every day; she’s always been ________.
- With his keen observation skills, he has ________, noticing even the smallest details.
- During debates, she always has ________, effortlessly persuading others with her words.
- Mary’s garden is thriving; she definitely has ________, everything she plants flourishes beautifully.
- He knows a little about everything but is often considered ________, not truly mastering any particular skill.
- Despite being intelligent, he has ________, often forgetting important details.
- Tom is definitely a ________, staying up late into the night working or playing video games.
- The elderly tortoise moved ________, taking its time to cross the garden.
- Despite being in his sixties, he’s no ________, still energetic and active.
- The weightlifter at the gym is ________, effortlessly lifting heavy weights.
- Whenever they meet, they ________, discussing everything from politics to sports until late into the night.
- Despite his age, the old soldier is ________, having endured through many hardships.
Hướng dẫn:
Sure, here are the completed sentences:
- She always arrives at the gala dressed (up) to the nines, wearing the most extravagant gown and sparkling jewelry.
- The new painting in the gallery is incredibly easy on the eye, with vibrant colors and captivating brushstrokes.
- John and Peter have been friends since childhood; they’re like two peas in a pod, sharing the same interests and sense of humor.
- Her daughter looked as pretty as a picture in her princess costume for Halloween.
- Despite his large appetite, he remains as skinny as a rake, never gaining a pound no matter how much he eats.
- In a sea of black suits, his bright orange jacket sticks out like a sore thumb.
- The abandoned house was as ugly as sin, with broken windows and overgrown weeds in the yard.
- After work, he’s usually a couch potato, spending hours watching TV on the couch.
- Sarah wakes up at 5 a.m. every day; she’s always been an early bird.
- With his keen observation skills, he has eyes like a hawk, noticing even the smallest details.
- During debates, she always has the gift of the gab, effortlessly persuading others with her words.
- Mary’s garden is thriving; she definitely has a green thumb, everything she plants flourishes beautifully.
- He knows a little about everything but is often considered a jack of all trades (master of none), not truly mastering any particular skill.
- Despite being intelligent, he has a memory like a goldfish, often forgetting important details.
- Tom is definitely a night owl, staying up late into the night working or playing video games.
- The elderly tortoise moved as slow as a tortoise, taking its time to cross the garden.
- Despite being in his sixties, he’s no spring chicken, still energetic and active.
- The weightlifter at the gym is as strong as an ox, effortlessly lifting heavy weights.
- Whenever they meet, they talk until the cows come home, discussing everything from politics to sports until late into the night.
- Despite his age, the old soldier is as tough as old boot, having endured through many hardships.
Bài viết trên Phoenix đã tổng hợp 20 Idioms dùng để mô tả người trong IELTS Speaking kèm bài tập vận dụng và hướng dẫn giải. Việc sử dụng những Idioms này không chỉ phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và đa dạng của thí sinh, mà còn góp phần nâng cao chất lượng và sự ấn tượng trong bài thi. Hiểu được điều đó, các khoá học IELTS tại Phoenix được thiết kế sao cho các bạn có thể sử dụng linh hoạt vốn từ vựng của mình để đảm bảo các tiêu chí trong IELTS.
______________________
Phoenix Prep – Elevating Futures: High SAT & IELTS Scores Define Us
Hotline: 0836.575.599 (Ms. Hằng)
Sĩ số lớp: 7-10 học