10 quy tắc ngữ pháp quan trọng trong SAT Writing and Language

Cơ hội tối đa điểm SAT Writing sẽ tăng mạnh nếu bạn nhuần nhuyễn 10 quy tắc Ngữ pháp cơ bản dưới đây. Cùng Phoenix Prep – Nhà đào tạo dẫn đầu về thành tích IELTS/SAT tham khảo bài tổng hợp này ngay nhé!

1. Sự thống nhất giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement)

Quy tắc ngữ pháp được kiểm tra phổ biến trong Writing SAT là sự thống nhất giữa chủ ngữ và động từ. Nói một cách đơn giản, nếu chủ ngữ là số ít (một), thì động từ cũng phải chia số ít. Nếu chủ ngữ là số nhiều (nhiều hơn một), thì động từ cũng phải chia số nhiều. Dưới đây là một ví dụ cơ bản mà bạn sẽ thường thấy trong bài thi:

Ví dụ: Tìm lỗi sai và sửa lại (Find the mistake and correct it)

In a study conducted in 1990, participants is asked to complete a role-playing task.

  1. NO CHANGE
  2. were
  3. would be
  4. are

Chủ ngữ ở đây là ‘participants’ (số nhiều) và trạng ngữ ở quá khứ (1990) nên động từ cũng phải chia số nhiều ở quá khứ. Vậy đáp án đúng là B. were.  

Tuy nhiên trong bài kiểm tra thật, các câu hỏi thường sẽ ở độ khó cao hơn. Yêu cầu học sinh có thể phải đọc cả câu trước và câu sau để chọn được đáp án chính xác.

2. Danh từ tập thể là số ít (Collective Nouns are Singular)

Để nâng cao độ khó của dạng câu hỏi Subject – Verb Agreement, bài kiểm tra thường sử dụng danh từ tập thể (collective nouns). Mục đích là để đánh lừa thí sinh trong việc xác định chủ ngữ là số ít hay số nhiều. Đối với bài ôn tập SAT, hãy nhớ rằng các từ nhóm được sử dụng để chỉ nhiều cá nhân là danh từ số ít.

Ví dụ:

  • Incorrect: The jury are convinced that John is guilty.

Mặc dù ‘jury’ có nghĩa là bồi thẩm đoàn bao gồm nhiều cá nhân. Tuy nhiên đây là một collective noun và được sử dụng như một danh từ số ít.

→ Correct: The jury is convinced that John is guilty.

Một số ví dụ về các danh từ tập thể khác cần chú ý là: team, group, committee, crowd, class, and panel.

3. Cụm giới từ KHÔNG làm chủ ngữ số ít hoặc số nhiều (Prepositional Phrases)

Quy tắc ngữ pháp quan trọng tiếp theo đó là giới từ không được sử dụng khi xác định chủ ngữ là số nhiều hay số ít. Thay vào đó, danh từ đứng đầu, hoặc danh từ được sửa đổi, cho chúng ta biết nên sử dụng dạng động từ nào.

Ví dụ:

  • Incorrect: The group of members are extremely passionate.

→ Correct: The group of members is extremely passionate.

Gạch bỏ hoàn toàn cụm giới từ, bạn có thể dễ dàng xác định chủ ngữ. Bằng cách này, chúng ta nhanh chóng đơn giản hóa câu và làm cho các lỗi rõ ràng hơn. Trong lúc căng thẳng và gấp gáp khi thi SAT®, các cụm từ giới từ có thể khiến người dự thi mất tập trung khỏi những lỗi ngữ pháp đơn giản. Bằng cách gạch bỏ cụm giới từ, chúng ta nhanh chóng đơn giản hóa câu và làm cho các lỗi rõ ràng hơn.

4. Đại từ phải rõ ràng về quy chiếu và số lượng (Pronouns)

Trong SAT Writing, đại từ thay thế phải song song (parallel) chính xác với người, địa điểm hoặc sự vật được đề cập đến. Để kiểm tra khả năng này, bài thi SAT® thường sử dụng đại từ không rõ ràng (đại từ có nhiều hơn một danh từ). Trong khi ôn luyện, hãy luyện tập nối các đại từ với danh từ của chúng.

Ví dụ 1: Even though John was tired, he still went running.

Ở đây, chúng ta có thể thấy rằng ‘he’ là để chỉ ‘John’. 

Ví dụ 2:

  • Incorrect: John, Jim, and Carl were running when he got tired and stopped.

Bởi vì chủ ngữ ở đây có nhiều hơn một người, chúng ta không thể suy luận một cách logic ai ‘got tired and stopped’. Thay vào đó, câu trả lời đúng cần phải xác định được một cá nhân cụ thể.

→ Correct: John,Jim, and Carl were running when Jim got tired and stopped.

Bên cạnh đó, SAT® cũng thường xuyên sử dụng các câu trong đó đại từ không đồng nhất với số lượng danh từ.

Ví dụ 3: 

  • Incorrect: The mile times of the students in Jim’s class were higher than that of Carl’s class.

Ở đây, chúng ta gạch bỏ cụm giới từ để thấy rõ rằng đại từ được dùng để chỉ ‘mile times’. Vì chủ ngữ là số nhiều, nên đại từ cũng phải ở số nhiều. 

→ Correct: The mile times of the students in Jim’s class were higher than those of Carl’s class.

5. Bổ ngữ phải đứng bên cạnh nội dung chúng bổ nghĩa (Modifiers have to Appear Next to Whatever they’re Modifying)

Một lỗi sai phổ biến trong SAT® Writing là việc sử dụng bổ ngữ (modifiers) không đúng vị trí. Bổ ngữ là những từ hoặc cụm từ bổ nghĩa cho một từ/cụm từ khác để cung cấp thêm thông tin cho người đọc.

Trong bài thi SAT, khi thấy bổ ngữ, đặc biệt là ở đầu câu, hãy nhớ rằng từ/cụm từ nằm ngay sau dấu phẩy phải là từ đang được bổ nghĩa. Ngoài ra, các bổ ngữ còn thường được sử dụng ở những vị trí không chính xác hoặc không rõ ràng.

Ví dụ 1:

  • Incorrect: A very precocious young boy, engineering came easily to Billy.

Bởi vì từ được bổ nghĩa phải xuất hiện ngay sau bổ ngữ, cụm từ bổ nghĩa ‘A very precocious young boy’ dùng để cung cấp thêm thông tin về Billy. 

→ Correct: A very precocious young boy, Billy found engineering easy.

Ví dụ 2:

  • Incorrect: The basketball player announced his plans to train harder during the meeting.

Trong câu này, bổ ngữ ‘during the meeting’ đang được đặt sai vị trí. Vì vậy, chúng ta sẽ hiểu theo hướng ‘basketball player trained harder during the meeting’ (cầu thủ bóng rổ luyện tập chăm chỉ trong buổi họp). Để sửa lỗi, chúng ta cần di chuyển bổ ngữ đến vị trí thích hợp hơn.

→ Correct: During the meeting, the basketball player announced his plans to train harder.

Ở đây, chúng ta có thể thấy rõ rằng ‘the basketball player’ là từ đang được bổ nghĩa.

Về mặt ngữ pháp, cả hai câu đều không sai. Vậy nên, điều đặc biệt quan trọng là phải chú ý đến mặt ngữ nghĩa khi sử dụng các bổ ngữ. Bạn có thể khoanh tròn bổ ngữ và từ được bổ nghĩa để tránh sai sót.

6. Từ vựng phải phù hợp với văn cảnh (Each Word Should Make Sense in Context)

Trong SAT Writing, bạn sẽ thường gặp các câu hỏi vocab liên quan từ đồng âm và từ nhiều nghĩa. Vậy nên, khi học từ mới, bạn nên chú ý đọc và ghi nhớ tất cả các nghĩa của một từ. Đặc biệt, các từ nhiều nghĩa và các nghĩa cấp độ C1,C2 rất có thể sẽ hữu ích cho bạn trong bài thi SAT. 

Ngoài ra, với những câu hỏi về Word choice, bạn sẽ cần phân biệt những từ đồng nghĩa nhưng có sắc thái nghĩa khác nhau đặc biệt khi đặt vào văn cảnh (context).

Ví dụ: Tìm lỗi sai và sửa lại (Find the mistake and correct it)

Although fitness advocates preserve that the supplement is beneficial, the FDA has yet to release positive results.

  1. NO CHANGE
  2. sustain
  3. maintain (Correct Answer)
  4. endure

Trong bài thi thật, những câu hỏi vocab sẽ xuất hiện trong một đoạn văn dài hơn. Những câu này cung cấp ngữ cảnh cần trả lời câu hỏi. Tuy vậy, thí sinh vẫn cần chú ý đến giọng điệu (tone) và ý chính (main idea) của cả đoạn văn để chọn từ ngữ phù hợp nhất.

7. Dấu phẩy ngăn cách mệnh đề chính – phụ (Commas Separate Main and Subordinate Clauses)

Một câu đơn (mệnh đề) bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ. Bài kiểm tra SAT® muốn kiểm tra kiến thức về những thành phần cấu tạo câu và cách sử dấu phẩy để ngăn cách các mệnh đề. Lỗi sai hay gặp nhất đó là lỗi run-ons. Lỗi này xảy ra khi hai câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp được kết hợp với nhau chỉ bằng một dấu phẩy.

Ví dụ: 

  • Incorrect: Pandas are my favorite animal, they are so cute.

Trong câu trên, cả 2 vế đều là 2 mệnh đề hoàn chỉnh. Vì vậy, không thể ngăn cách chúng bằng dấu phẩy. Để sửa lỗi, mỗi mệnh đề chính phải được phân tách bằng dấu chấm, dấu chấm phẩy hoặc kết hợp dấu phẩy và từ nối.

→ Correct:

  • Pandas are my favorite animal. They are so cute.
  • Pandas are my favorite animal; they are so cute.
  • Pandas are my favorite animal, for they are so cute.

8. Tuân theo Quy tắc để tránh Run-Ons và Fragment

Nhiều học sinh thường nhầm lẫn các câu run-ons với đáp án vì ngắn gọn và súc tích. Tuy nhiên, bám sát các quy tắc ngữ pháp là điều tiên quyết để đảm bảo đáp án đúng ngữ pháp.

Để tạo thành một câu hoàn chỉnh, câu phải có ít nhất một mệnh đề chính (chủ ngữ và một vị ngữ). Tất cả các mệnh đề chính phải được nối với dấu câu thích hợp. Một số cách nối mệnh đề: dấu chấm phẩy, phối hợp các liên từ và dấu phẩy. 

Ví dụ: 

  • Run-On: My wife comes from the city and I come from the Suburbs.
  • Fragment: My wife coming from the city and I from the suburbs.

→ Correct: My wife comes from the city, and I come from the suburbs.

9. Động từ và cấu trúc câu phải song song (Verbs and Sentence Structure must Remain Parallel)

Động từ và cấu trúc ngữ pháp phải song song với nhau. Đây là một dạng lỗi sai rất phổ biến nhưng cũng dễ tránh nếu đọc thật kĩ và lựa chọn đáp án cẩn thận. 

Ví dụ:

  • Incorrect: John wanted to buy a new car, partly because of his need to have a reliable vehicle, but mostly because of his greatly desiring to look cool.

→ Correct: John wanted to buy a new car, partly because of his need to have a reliable vehicle, but mostly because of his desire to look cool.

Để duy trì cấu trúc song song, cụm danh từ ‘his desire’ phải nhất quán với cụm danh từ ‘his need’. Cùng với cấu trúc từ, thì động từ phải duy trì nhất quán trong câu.

Ví dụ 2: 

  • Incorrect: John loved running with his friends, swimming in the ocean, and walk through the valley.

→ Correct: John loved running with his friends, swimming in the ocean, and walking through the valley.

10. Cách sử dụng liên từ (Correlative Coordination)

Một trong những loại lỗi phổ biến nhất, nhưng dễ xác định nhất là việc sử dụng bộ 2 liên từ không hoàn chỉnh. Một số các sặp liên từ phổ biến:

  • either…or… 
  • both..and… 
  • not so much…as 
  • just as…so
  • neither..nor…
  • not only…but(also)
  • at once…and

Trên đây là 10 Quy tắc Ngữ pháp cần thiết của SAT® Writing. Thí sinh nắm thật chắc để có thể vận dụng, đạt được điểm số cao phần thi SAT Writing, tiến sát mục tiêu 1450-1500+ SAT.

Nếu còn thắc mắc về việc học, thi SAT, liên hệ ngay với Phoenix Prep để THI THỬ – HỌC THỬ chuẩn format thi thật. Và nhận tư vấn nhiệt tình, hữu ích. Phoenix Prep hiện dẫn đầu về thành tích đào tạo SAT. Hơn 800+ học viên đạt 1400-1500+ và 1 kỷ lục tuyệt đối 1600/1600 hiếm hoy trên toàn thế giới.

__________________________________

Phoenix Prep – Elevating Futures: High SAT & IELTS Scores Define Us

Hotline: 0836.575.599 (Ms. Hằng)

Sĩ số lớp:  7-10 học viên