Bài viết này sẽ tìm hiểu sâu hơn về hai phương pháp tiếp cận: học từ vựng trước khi viết và viết trước rồi mới học từ vựng, đồng thời phân tích cách cá nhân hóa có thể mang lại sự hiệu quả cao hơn trong việc học ngoại ngữ.
Trong việc học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng, nó như nền móng của một tòa nhà ngôn ngữ. Từ vựng không chỉ giúp chúng ta hiểu và giao tiếp một cách hiệu quả, mà còn tạo nên sự tự tin khi diễn đạt ý tưởng trong cả nói và viết. Khi viết tiếng Anh, một câu hỏi mà nhiều người học thường đặt ra là: “Nên học từ vựng trước hay nên viết trước rồi mới học từ vựng?” Đây không phải là một câu hỏi đơn giản với một câu trả lời cố định, vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ, mục tiêu, và phong cách học của từng người.
Thêm vào đó, xu hướng giáo dục hiện đại ngày càng chú trọng đến việc học cá nhân hóa, nhằm tối ưu hóa hiệu quả học tập bằng cách điều chỉnh phương pháp học phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng cá nhân. Việc học từ vựng và viết theo hướng cá nhân hóa đã mở ra những cơ hội mới cho người học, giúp họ không chỉ nắm vững kiến thức mà còn phát huy khả năng sáng tạo và tự chủ trong việc học.
Quan điểm học từ vựng trước khi viết
Trong quá trình học tiếng Anh, việc học từ vựng trước khi viết là một phương pháp được nhiều người học và giảng viên ủng hộ. Cách tiếp cận này dựa trên quan niệm rằng từ vựng là “nguyên liệu” cần thiết để tạo nên một bài viết mạch lạc và hiệu quả.
Lợi ích của việc học từ vựng trước khi viết
- Cung cấp nền tảng ngôn ngữ vững chắc:
Việc học từ vựng trước khi bắt tay vào viết giúp người học xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Sở hữu một kho từ ngữ phong phú cho phép người học dễ dàng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hợp lý. Theo nghiên cứu của Nation (2013), “vốn từ vựng chính là yếu tố cơ bản để xây dựng khả năng ngôn ngữ vững chắc, cung cấp cho người học công cụ cần thiết để biểu đạt ý tưởng một cách hiệu quả” (tr.45).
- Tăng khả năng chính xác trong diễn đạt:
Khi đã có sẵn một vốn từ vựng phong phú, người học có thể chọn lựa từ chính xác để diễn đạt ý tưởng của mình. Ví dụ, trong bài viết về môi trường, thay vì sử dụng các từ ngữ đơn giản, người học có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như “deforestation” (nạn phá rừng) và “sustainable development” (phát triển bền vững).
Nhược điểm của việc học từ vựng trước khi viết
- Hạn chế trong việc phát triển kỹ năng viết thực hành:
Một trong những nhược điểm chính của việc học từ vựng trước khi viết là việc người học có thể thiếu thực hành trong việc áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh viết thực tế. Theo Richard (2008), “Việc chỉ tập trung vào việc học từ vựng mà không thực hành viết có thể dẫn đến sự thiếu hụt trong khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và tự nhiên” (tr. 58). Khi người học chỉ tập trung vào việc học từ vựng mà không liên tục áp dụng chúng trong các bài viết thực tế, họ có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng một cách hiệu quả và tự nhiên.
- Rủi ro về việc thiếu sự sáng tạo:
Học từ vựng trước khi viết có thể dẫn đến việc người học phụ thuộc quá nhiều vào từ ngữ mà họ đã học, làm giảm khả năng sáng tạo và tự do trong viết. Harris (2015) nhấn mạnh rằng “Quá trình học từ vựng có thể tạo ra sự ràng buộc cho người học, khiến họ cảm thấy khó khăn khi cần phải sáng tạo và sử dụng từ ngữ theo cách không ngờ tới” (tr. 72). Khi người học chỉ dựa vào từ vựng đã học sẵn, họ có thể không mở rộng được khả năng sáng tạo và khả năng sử dụng ngôn ngữ theo những cách mới và linh hoạt.
Quan điểm viết trước rồi học từ vựng
Ngược lại với quan điểm học từ vựng trước khi viết, phương pháp viết trước rồi học từ vựng nhấn mạnh vào việc phát triển khả năng diễn đạt tự nhiên và học từ vựng thông qua quá trình thực hành. Phương pháp này thường được áp dụng bởi những người học muốn nâng cao kỹ năng viết mà không bị giới hạn bởi việc chuẩn bị trước từ vựng.
Lợi ích của việc viết trước rồi học từ vựng
- Học từ qua ngữ cảnh thực tế
Việc viết trước giúp người học tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Thay vì học từ vựng một cách học thuộc lòng, người học sẽ gặp phải những từ mới khi họ thực sự cần chúng trong quá trình viết. Điều này tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ giữa từ vựng và ngữ cảnh cụ thể, giúp việc ghi nhớ từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Ví dụ, một nghiên cứu đã chỉ ra rằng “việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể không chỉ giúp người học ghi nhớ từ tốt hơn mà còn cải thiện khả năng áp dụng từ vựng đó trong các tình huống thực tế” (Nation, 2001, p. 112).
- Phát triển kỹ năng viết tự nhiên
Khi không bị hạn chế bởi việc học từ vựng trước, người học có thể viết tự do, theo cách tự nhiên nhất của mình. Điều này giúp họ tập trung vào việc phát triển ý tưởng, cấu trúc bài viết và khả năng sáng tạo. Theo Widdowson (1983), “việc viết tự do giúp tăng cường khả năng sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ” (p. 65). Thay vì lo lắng về việc thiếu từ vựng, người học có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách tự nhiên và tìm kiếm từ vựng cần thiết sau đó.
Phương pháp này cũng giúp cải thiện khả năng sáng tạo và sự linh hoạt trong việc sử dụng từ ngữ khi viết. Việc học từ vựng thông qua quá trình viết không chỉ giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách bền vững mà còn cải thiện kỹ năng viết tổng thể.
Nhược điểm của việc viết trước rồi học từ vựng
- Thiếu sự chính xác ban đầu
Một trong những nhược điểm lớn của phương pháp này là người học có thể gặp khó khăn trong việc chọn từ vựng chính xác khi viết, đặc biệt là trong các bài viết học thuật hoặc các bài viết yêu cầu sử dụng ngôn ngữ chính xác. Vì chưa có đủ từ vựng cần thiết, người học có thể phải sử dụng từ ngữ không chính xác hoặc không phù hợp với ngữ cảnh, dẫn đến bài viết có chất lượng thấp hơn.
- Cản trở trong việc diễn đạt ý tưởng
Thiếu từ vựng có thể khiến người học gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và hiệu quả. Khi viết mà không có từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng, người học có thể bị gián đoạn hoặc lúng túng, điều này làm giảm sự mạch lạc và logic của bài viết.
Một nghiên cứu của Swain (1995) chỉ ra rằng “thiếu từ vựng dẫn đến việc người học gặp khó khăn trong việc thể hiện ý tưởng của mình một cách rõ ràng, từ đó làm giảm chất lượng giao tiếp bằng văn bản” (p. 258). Ngoài ra, việc thiếu từ vựng có thể khiến người học bị hạn chế trong việc thể hiện ý tưởng một cách phong phú và sâu sắc, dẫn đến bài viết đơn giản và kém thuyết phục.Hướng tiếp cận cá nhân hóa trong việc học từ vựng và viết.
Phương pháp học tập cá nhân hóa hiệu quả cho IELTS Writing Task 2
Trong việc chuẩn bị cho IELTS Writing Task 2, mỗi người học đều có những cách tiếp cận và phong cách học khác nhau. Điều này đặc biệt quan trọng khi quyết định nên học từ vựng trước khi viết hay nên viết trước rồi mới học từ vựng.
Việc cá nhân hóa quá trình học tập không chỉ giúp người học phát huy tối đa tiềm năng của mình mà còn đảm bảo rằng họ đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi. Dưới đây là một số bước và chiến lược chi tiết giúp cá nhân hóa quá trình học tập cho IELTS Writing Task 2.
1. Đánh giá nhu cầu và xác định mục tiêu cá nhân
Trước tiên, người học cần đánh giá rõ ràng trình độ hiện tại và nhu cầu học tập của mình. Điều này bao gồm việc xác định điểm mạnh và yếu trong kỹ năng viết và từ vựng. Ví dụ, nếu người học nhận thấy mình thiếu tự tin trong việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, họ có thể cần tập trung vào việc học từ vựng trước khi viết. Ngược lại, nếu kỹ năng viết của họ cần cải thiện, việc viết trước rồi học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể có thể là một lựa chọn tốt hơn.
Mục tiêu cụ thể cũng cần được xác định rõ ràng. Nếu mục tiêu là đạt band 7.0 hoặc cao hơn trong IELTS Writing Task 2, người học cần đảm bảo rằng họ không chỉ nắm vững từ vựng mà còn có khả năng sử dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong bài viết. Điều này đòi hỏi một kế hoạch học tập chi tiết, trong đó việc học từ vựng và luyện viết được phân chia hợp lý.
2. Kết hợp học từ vựng và kỹ năng viết
Một phương pháp cá nhân hóa hiệu quả là kết hợp việc học từ vựng với luyện viết. Thay vì chỉ học từ vựng một cách tách biệt, người học có thể chọn một danh sách từ vựng liên quan đến một chủ đề cụ thể, sau đó áp dụng chúng ngay vào các bài viết thực tế. Việc này không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn cải thiện khả năng sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
Ví dụ, nếu chủ đề là về môi trường, người học có thể học các từ vựng như “sustainability,” “deforestation,” và “carbon footprint,” sau đó viết một bài luận về các biện pháp bảo vệ môi trường. Việc áp dụng từ vựng mới vào bài viết ngay lập tức sẽ giúp người học hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ trong câu và trong các tình huống thực tế.
3. Luyện viết với chủ đề đa dạng
Một phần quan trọng trong việc cá nhân hóa học tập là luyện viết theo nhiều chủ đề khác nhau, đặc biệt là những chủ đề thường gặp trong IELTS Writing Task 2. Điều này không chỉ giúp người học làm quen với các dạng bài viết mà còn mở rộng vốn từ vựng của họ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Người học có thể chọn một chủ đề cụ thể mỗi tuần và viết bài luận về chủ đề đó, sau đó nhờ giáo viên hoặc bạn bè có kinh nghiệm chấm và đưa ra phản hồi. Quá trình này sẽ giúp người học nhận diện và sửa chữa những lỗi sai, đồng thời phát triển kỹ năng viết và sử dụng từ vựng một cách toàn diện hơn.
4. Phân bổ thời gian học tập hợp lý
Một kế hoạch học tập cá nhân hóa cần có sự phân bổ thời gian hợp lý giữa việc học từ vựng và luyện viết. Ví dụ, người học có thể dành 30-45 phút mỗi ngày để học từ vựng, sau đó dành thêm 45-60 phút để luyện viết bài luận sử dụng những từ vựng đã học. Sau khi viết xong, bài luận nên được đọc lại và chỉnh sửa, đặc biệt là chú ý đến việc sử dụng từ vựng và cấu trúc câu.image-alt
Ngoài ra, người học nên dành thời gian để xem lại các bài viết trước đó, học hỏi từ những lỗi sai và áp dụng những cải tiến trong các bài viết sau này. Việc này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng viết mà còn giúp người học ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu một cách bền vững.
5. Đánh giá và điều chỉnh phương pháp học tập
Quá trình cá nhân hóa học tập không phải là một kế hoạch cố định mà cần được điều chỉnh liên tục dựa trên tiến bộ của người học. Sau mỗi tuần hoặc mỗi tháng, người học nên đánh giá lại kết quả học tập của mình, nhận diện những điểm mạnh và yếu, và điều chỉnh kế hoạch học tập cho phù hợp.
Ví dụ, nếu người học nhận thấy rằng họ vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng mới trong bài viết, họ có thể tăng cường thời gian học từ vựng hoặc áp dụng thêm các kỹ thuật học khác như viết các câu đơn giản trước khi viết bài luận hoàn chỉnh. Ngược lại, nếu người học cảm thấy tự tin với vốn từ vựng của mình nhưng cần cải thiện khả năng lập luận, họ có thể tập trung hơn vào việc xây dựng các luận điểm và phát triển ý tưởng trong bài viết.
Tổng kết
Trong quá trình học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, việc lựa chọn giữa học từ vựng trước hay viết trước rồi mới học từ vựng là một vấn đề quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học tập của từng cá nhân. Từ vựng là nền tảng cơ bản giúp người học hiểu và giao tiếp hiệu quả, đồng thời tạo sự tự tin khi diễn đạt ý tưởng. Việc chọn phương pháp học phù hợp không chỉ phụ thuộc vào trình độ và mục tiêu của người học mà còn được ảnh hưởng bởi xu hướng giáo dục hiện đại, vốn chú trọng đến cá nhân hóa trong quá trình học.
Nguồn tham khảo:
- Ellis, R. (1997). Second language acquisition. Oxford University Press.
- Harris, M. (2015). The creative writer’s toolkit: Exercises and inspiration for crafting compelling fiction. Writers Digest Books.
- Huang, J. (2018). Vocabulary acquisition and teaching strategies in English language learners. Routledge.
- Kiefer, K., & Hoffer, J. (2020). Vocabulary for the high-achieving student. Pearson Education.
- Krashen, S. D. (1985). The input hypothesis: Issues and implications. Longman.
- Lightbown, P. M., & Spada, N. (2013). How languages are learned (4th ed.). Oxford University Press.
- Nation, I. S. P. (2001). Learning vocabulary in another language. Cambridge University Press.
- Nation, I. S. P. (2013). Learning vocabulary in another language (2nd ed.). Cambridge University Press.
- Richard, J. C. (2008). Teaching vocabulary: Key principles and techniques. Cambridge University Press.
- Scott, M. (2019). Advanced vocabulary: Tips and strategies for effective language learning. HarperCollins Publishers.
- Swain, M. (1995). Three functions of output in second language learning. In G. Cook & B. Seidlhofer (Eds.), Principle and practice in applied linguistics (pp. 125-144). Oxford University Press.
- Widdowson, H. G. (1983). Learning purpose and language use. Oxford University Press.
___________________
Phoenix Prep :Elevating Futures: High SAT & IELTS Scores Define Us
Hotline: 0836.575.599 (Ms. Hằng)