Bài viết phân tích các yếu tố khiến thí sinh làm bài chậm, đồng thời cung cấp cách cải thiện tốc độ làm bài cho các câu hỏi ngữ pháp trong SAT Writing
Bài thi SAT gồm hai phần: Anh Văn và Toán, trong đó phần Anh Văn bao gồm hai kỹ năng Đọc hiểu (SAT Reading), SAT Essay và sử dụng ngôn ngữ (SAT Writing & Language). Trong kỳ thi SAT Writing & Languages, nhiều thí sinh gặp khó khăn với việc duy trì tốc độ làm bài. Một trong những nguyên nhân chính là sự phân tích quá sâu các quy tắc ngữ pháp phức tạp, dẫn đến việc tiêu tốn thời gian. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả thi. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố khiến thí sinh làm bài chậm, đồng thời cung cấp các chiến lược cải thiện tốc độ làm bài cho các câu hỏi ngữ pháp trong SAT Writing & Languages.
Những yếu tố khiến thí sinh làm bài chậm trong SAT Writing & Languages
Không nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản
Phần thi SAT Writing & Languages kiểm tra nhiều kiến thức ngữ pháp, từ Relative clauses (mệnh đề quan hệ), Punctuation (luật dấu câu), Conjunctive adverbs (trạng từ liên kết), đến Linking words (từ nối),… Trong thời gian thi 35 phút cho 44 câu hỏi, nhiều thí sinh không nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản, dẫn đến mất thời gian để tìm ra câu trả lời.
Ví dụ 1: Luật dấu câu
Hãy cùng xem xét câu hỏi 4 dưới đây:
Đáp án đúng cho câu hỏi này là C. scientists, and.
Giải thích:
Câu này liệt kê ba nhóm khác nhau: “Yogurt manufacturers” (nhà sản xuất sữa chua), “food scientists” (các nhà khoa học thực phẩm), và “government officials” (các quan chức chính phủ). Để tách biệt rõ ràng các thành phần trong danh sách, cần sử dụng dấu phẩy trước “and” (được gọi là “Oxford comma” [1]). Không dùng dấu chấm phẩy (Semicolon) (đáp án A) vì dấu chấm phẩy ngăn cách hai mệnh đề độc lập hoặc để tách các nhóm phức tạp hơn trong danh sách.
Ví dụ 2: Trạng từ liên kết
Hãy cùng xem xét câu hỏi 9 dưới đây:
Đáp án đúng cho câu hỏi này là A. NO CHANGE.
Giải thích:
“In other words, “ (Nói cách khác, ) được dùng để diễn đạt lại một ý tưởng bằng những từ khác; “Therefore, “ (Do đó, ) được sử dụng để chỉ ra kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc sự kiện trước đó, nói cách khác là để nối hai câu/ mệnh đề nguyên nhân – kết quả; “For instance, “ (Ví dụ, ) được sử dụng để đưa ra ví dụ minh họa cho một ý tưởng chung. Cả 3 cụm trạng từ liên kết này không hợp lý khi thay vào câu. Trong khi đó, “Also, ” được dùng để bổ sung thêm thông tin cho câu trước đó nói về lợi ích của Greek yogurt nên đáp án A là đáp án đúng.
Ví dụ 3: Từ nối chỉ sự tương phản
Hãy cùng xem xét câu hỏi 11 dưới đây:
Đáp án đúng cho câu hỏi này là A. NO CHANGE.
Giải thích:
“Not unlike”, tương tự như “like”, nhấn mạnh vào sự tương đồng giữa hai nhóm được đề cập bởi các nhà nghiên cứu. Các cụm từ còn lại (“unlike”, “not like”, “different from”) không chính xác vì đều chỉ sự khác biệt thay vì sự giống nhau.
Như vậy, có thể thấy SAT Writing & Languages thường yêu cầu thí sinh áp dụng nhanh các quy tắc ngữ pháp. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn không nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản, dẫn đến việc mất nhiều thời gian để suy nghĩ hoặc chọn đáp án đúng.
Thiếu chiến lược làm bài hiệu quả
Trong phần thi SAT Writing & Languages, ngoài kiến thức ngữ pháp cơ bản, thí sinh cần có chiến lược làm bài hiệu quả. Nhiều thí sinh thiếu kỹ năng quản lý thời gian, dẫn đến việc dành quá nhiều thời gian cho các câu hỏi phức tạp, khiến không đủ thời gian cho các câu hỏi dễ hơn. Đôi khi, thí sinh cố gắng phân tích tất cả các lựa chọn đáp án, dẫn đến việc tiêu tốn thời gian thay vì áp dụng các quy tắc ngữ pháp đã học. Hoặc suy nghĩ quá nhiều dẫn đến nghi ngờ sự lựa chọn của bản thân, ví dụ khi câu trả lời quá rõ ràng và dễ hơn tưởng tượng. Việc suy nghĩ này khiến thí sinh dành nhiều thời gian cho một câu hỏi và phân tâm khi làm những câu tiếp theo [2].
Áp lực thời gian và căng thẳng
Áp lực thời gian trong các bài thi như SAT có thể tạo ra cảm giác căng thẳng mạnh mẽ cho học sinh. Khi thời gian hạn chế, thí sinh thường cảm thấy sợ hãi và dễ bị phân tâm. Điều này dẫn đến việc phân tích quá mức câu hỏi, hoang mang và không chắc chắn khi đưa ra lựa chọn. Kết quả là, thí sinh có thể chọn đáp án sai hoặc bỏ lỡ những câu hỏi dễ, ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số cuối cùng. Thí sinh cần học cách quản lý thời gian và giảm bớt căng thẳng để cải thiện hiệu suất làm bài [3].
Những lỗi sai phổ biến thí sinh hay mắc phải trong SAT Writing & Languages
Lỗi Redundancy
Một câu văn mắc lỗi Redundancy (Lỗi dư thừa) tức là câu văn đó được được tạo thành bởi chủ ngữ, vị ngữ và một số từ không cần thiết, khiến câu văn rườm rà và dài dòng.
Ví dụ 1: Lỗi sử dụng hai từ đồng nghĩa liền nhau
- Wrong: The students collaborated together on the project.
- Correct: The students collaborated on the project.
Đọc 2 câu trên, có thể thấy từ “together” (cùng nhau) được coi là dư thừa trong câu, bởi từ “collaborated” có nghĩa là “hợp tác cùng nhau”, tức là đã bao hàm nghĩa “cùng nhau”.
- Wrong: She has a personal opinion that she wants to express.
- Correct: She has an opinion that she wants to express.
Đọc 2 câu trên, có thể thấy từ “personal” là thừa vì bản thân từ “opinion” đã có nghĩa là ý kiến cá nhân cá nhân.
Ví dụ 2: Lỗi sử dụng cụm từ dài không cần thiết
- Wrong: The teacher gave a presentation in a way that was very engaging.
- Correct: The teacher gave a very engaging presentation.
Trong ví dụ trên, “in a way that was very engaging” là một cụm từ dài dòng và có thể được thay thế bằng tính từ “engaging”. Thực tế, cụm “in a way that was very engaging” là một cụm từ không sai về ngữ pháp, tuy nhiên bài thi SAT Writing & Languages yêu cầu thí sinh chọn phương án đúng ngữ pháp và súc tích nhất.
Lỗi Misplaced Modifers
Câu mắc lỗi Misplaced modifiers (đặt sai vị trí bổ nghĩa) là khi modifiers (bổ nghĩa) trong câu bị đặt tại vị trí cách xa với từ hoặc cụm từ cần được bổ sung ý nghĩa, dẫn đến các modifiers không thực hiện được chức năng của chúng trong câu, và gây ra sự khó hiểu hoặc hiểu nhầm cho người đọc.
Ví dụ 1:
- (1) She told almost the truth to her parents.
- (2) She almost told the whole truth to her parents.
Việc đổi vị trí của bổ nghĩa “almost” khiến thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Trong ví dụ (1), “almost” trước “the whole truth” diễn đạt rằng “cô ấy đã nói hầu hết sự thật với bố mẹ”. Còn trong ví dụ (2), “almost” trước động từ “told” biến nghĩa câu thành “cô ấy gần như đã nói sự thật với bố mẹ nhưng không thực sự làm”.
Ví dụ 2:
- The teacher who graded the exams quickly realized the mistakes.
Tuy ví dụ trên không sai về mặt ngữ pháp nhưng bổ nghĩa “quickly” có thể gây nhầm lẫn và khó hiểu vì người đọc không biết nó bổ nghĩa cho “graded” (chấm thi nhanh chóng) hay “realized” (nhận ra nhanh chóng). Có thể khắc phục lỗi này bằng cách đặt bổ nghĩa cạnh từ hoặc cụm từ mà nó bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ:
- The teacher who quickly graded the exams realized the mistakes.
- The teacher who graded the exams realized the mistakes quickly.
Hiểu sai câu hỏi
SAT Writing & Languages yêu cầu thí sinh trả lời khối lượng câu hỏi lớn (44 câu) trong thời gian ngắn (35 phút), đòi hỏi thí sinh phải có chiến lược làm bài và phân chia thời gian phù hợp. Các câu hỏi trong bài thi này thường được thiết kế với bẫy ngôn ngữ, nhằm đánh giá khả năng đọc hiểu và tư duy logic của thí sinh.
Dưới áp lực thời gian, nhiều thí sinh đọc lướt câu hỏi, bỏ sót từ khóa quan trọng, đưa ra đáp án vội vàng mà không kiểm tra lại. Hoặc thí sinh hiểu sai yêu cầu câu hỏi, dẫn đến câu trả lời sai.
Ví dụ:
Hãy cùng xem xét câu hỏi 3 dưới đây:
Đáp án đúng cho câu hỏi này là A. Some Greek writers mention them as early as 400 BC.
Nếu đọc không kĩ câu hỏi, thí sinh có thể cho rằng câu này liên quan đến “written history” (thời kỳ lịch sử mà bed bugs được đề cập đến) nên sẽ chọn đáp án B. Written history is thought to have begun around the 4th century BCE. Đây là đáp án sai. Câu hỏi yêu cầu cung cấp bằng chứng về việc bed bugs đã được nhắc đến trong lịch sử, không phải là về thời điểm viết lịch sử, nên đáp án đúng là A.
Lựa chọn “NO CHANGE”
Trong bài thi SAT Writing & Languages, lựa chọn “NO CHANGE” có thể xuất hiện trong bất kỳ câu hỏi nào. Mặc dù đôi khi đây là lựa chọn đúng, nhưng thí sinh vẫn cần cẩn thận xem xét kĩ các đáp án còn lại. Trên thực tế, chỉ có khoảng 20% trường hợp lựa chọn “NO CHANGE” là đáp án đúng. Tuy nhiên, nhiều thí sinh chọn đáp án này nhiều hơn trung bình, đặc biệt khi cố gắng trả lời nhanh hoặc không nhận ra bẫy ngữ pháp trong câu văn.
Việc nhận diện các lỗi phổ biến trên và biết cách khắc phục sẽ giúp thí sinh cải thiện tốc độ làm bài và độ chính xác của kết quả bài thi SAT Writing & Languages.
Chiến lược cải thiện tốc độ làm bài cho các câu hỏi ngữ pháp trong SAT Writing & Languages
Nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản
Như đã đề cập bên trên, một trong những nguyên nhân khiến thí sinh mất nhiều thời gian làm bài là không nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản. Để khắc phục vấn đề này, thí sinh cần học ngữ pháp theo hệ thống và chú trọng vào các quy tắc thường gặp trong SAT
Một số điểm ngữ pháp trong SAT Writing and Language thường hay xuất hiện:
- Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement)
- Sự hòa hợp giữa đại từ và danh từ (Pronoun Agreement)
- Thì của động từ (Verb Tenses)
- Các yếu tố bổ nghĩa (Modifiers)
- Cấu trúc song song (Parallel Structure)
- Dấu câu (Punctuation)
- Từ vựng phù hợp với văn cảnh (Appropriate Word Choice in Context)
- Cấu trúc câu và độ rõ ràng (Sentence Structure and Clarity), lỗi thường gặp bao gồm lỗi run-on sentences và lỗi sentence fragments.
- Cách sử dụng cặp liên từ (correlative conjunctions)
- Cụm từ và cách diễn đạt theo quy tắc (Idiomatic Expressions)
Sau khi học lý thuyết ngữ pháp, thí sinh nên làm các bài tập ngữ pháp ngắn, sau đó thực hành các câu hỏi trong SAT Writing & Languages. Cách này không chỉ giúp ghi nhớ kiến thức mà còn cải thiện tốc độ xử lý câu hỏi.
Có chiến thuật làm bài hợp lý
Trong SAT Writing & Languages, không phải tất cả câu hỏi đều khó. Một số câu hỏi chỉ yêu cầu thí sinh áp dụng những quy tắc ngữ pháp cơ bản, trong khi các câu khác có thể đòi hỏi nhiều thời gian suy nghĩ hơn. Thí sinh chỉ nên dành tối đa 45 giây đến 1 phút cho một câu hỏi. Nếu gặp câu hỏi dài hoặc khó, thí sinh nên đánh dấu những câu hỏi này, làm những câu hỏi dễ trước và sau đó quay lại hoàn thành nốt các câu còn lại. Điều này không chỉ giúp quản lý thời gian hiệu quả mà còn tránh tình trạng bị “kẹt” quá lâu vào một câu và ảnh hưởng đến tinh thần làm bài.
Để tăng tốc độ làm bài, thí sinh có thể áp dụng phương pháp loại trừ đáp án sai trước khi chọn đáp án đúng. Thay vì phân tích quá sâu tất cả các lựa chọn, thí sinh có thể loại bỏ các đáp án không hợp lý hoặc sai ngay từ khi đọc.
Ví dụ:
Hãy cùng xem xét câu hỏi 7 dưới đây:
Đáp án đúng cho câu hỏi này là C. usages, and alphabetical.
Khi liệt kê, cần dùng dấu phẩy để ngăn cách các từ trong danh sách, trong câu văn này là “consistent spellings, variant definitions, textual usages, and alphabetical arrangements”. Loại bỏ đáp án (D) và (A) vì “alphabetical arrangements” là một cụm từ và không được có dấu phẩy ngăn cách. Loại bỏ thêm đáp án (B) vì không được đánh dấu phẩy sau từ “and” (theo luật dấu câu). Như vậy, đáp án chính xác là (C).
Với những câu hỏi liên quan đến sự mạch lạc của bài văn, thí sinh có thể tập trung vào ý nghĩa chung của đoạn văn và bối cảnh. Đối với những câu hỏi này, việc xem xét mối liên kết giữa các câu và đoạn văn sẽ giúp thí sinh tìm được đáp án nhanh chóng hơn. Thí sinh cần cân nhắc đến toàn bộ bức tranh lớn thay vì chỉ chú trọng đến các chi tiết nhỏ lẻ.
Ví dụ:
Hãy cùng xem xét câu hỏi 37 dưới đây:
Đáp án đúng cho câu hỏi này là D. However, despite its many utilitarian benefits, colleges have not always supported the study of philosophy.”
Xem xét nội dung tổng quát của đoạn văn trước và sau câu 37. Đoạn văn trước đang nói về sự thay đổi trong cách nhìn nhận giá trị của triết học từ một ngành học “vô ích” sang một ngành học có tính thực tiễn cao. Tuy nhiên đoạn văn sau đó lại có nội dung đối lập, nói về việc nhiều khoa triết học đã bị đóng cửa trong giai đoạn 1992–1996, mặc cho nhiều lợi ích thiết thực của ngành học này. Từ đó, thí sinh có thể đoán khả năng cao đáp án sẽ là D, dựa vào từ nối “However” chỉ sự đối lập.
Thí sinh cũng có thể “đoán có cơ sở” khi gặp phải các câu hỏi quá khó. Trong trường hợp thời gian còn lại không nhiều hoặc câu hỏi phức tạp hơn dự kiến, thí sinh nên dựa vào những kiến thức cơ bản về ngữ pháp, văn phong và cấu trúc câu để đưa ra phán đoán. Điều này có thể giúp giảm thiểu sự hoang mang và tăng cơ hội chọn đúng đáp án.
Thêm vào đó, đối với các câu hỏi yêu cầu điều chỉnh câu văn hoặc đoạn văn để cải thiện tính mạch lạc và logic, một cách tiếp cận hữu ích là kiểm tra xem đáp án có giúp đoạn văn trở nên dễ hiểu hơn không. Thí sinh có thể giả định mỗi đáp án là đúng và thử đọc đoạn văn với mỗi đáp án khác nhau để xem sự thay đổi đó có hợp lý hay không. Điều này sẽ giúp xác định rõ hơn câu trả lời đúng dựa trên cảm giác về sự trôi chảy và logic của văn bản. Ngoài ra, một lưu ý quan trọng là thí sinh nên ưu tiên những đáp án rõ ràng, súc tích và trực tiếp truyền tải ý nghĩa.
Điểm mục tiêu cũng là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng rất nhiều tới lựa chọn chiến thuật làm bài. Thí sinh mong muốn được trên 700 điểm SAT sẽ phải trả lời đúng gần như tất cả các câu hỏi của bài thi SAT, phải làm nhanh mà vẫn không được mắc lỗi. Nhưng thí sinh mong muốn được 500 điểm SAT có thể bỏ qua các câu hỏi khó và dài, tập trung hoàn thành các câu hỏi dễ hơn và cố gắng chắc chắn làm chính xác những câu hỏi đó.
Đề phòng những câu hỏi bẫy
Một số câu hỏi chứa những từ khoá dẫn đến liên tưởng sai lệch. Những liên tưởng này tạo cho người đọc có cảm giác một đáp án nào đó là phù hợp với hoàn cảnh của câu nhưng thực chất chúng là đáp án sai.
Ví dụ:
The project was plagued by numerous setbacks, yet the team remained ___________ in their pursuit of success.
(A) despondent
(B) apathetic
(C) resolute
(D) indifferent
(E) pessimistic
Nếu chỉ lướt qua, thí sinh có thể bị cuốn theo cảm giác tiêu cực từ từ “setbacks” (nghịch cảnh) và cho rằng (A) “despondent” (thất vọng) hoặc (D) “pessimistic” (bi quan) là đáp án đúng. Tuy nhiên, nếu đọc kĩ sẽ thấy câu văn muốn nói tới sự kiên trì của đội, do đó đáp án đúng là (C) “resolute” (kiên quyết).
Thực hành dưới áp lực thời gian
Thí sinh nên tạo ra các điều kiện giống như thực tế bằng cách làm bài thi trong một khoảng thời gian nhất định, có thể bằng thời gian đi thi thật hoặc ít hơn. Việc này không chỉ giúp nâng cao sự tập trung cao độ mà còn giúp thí sinh làm quen với áp lực mà họ sẽ trải qua trong kỳ thi thật. Thực hành liên tục trong một môi trường giống như thi thật sẽ giúp xây dựng sự tự tin và khả năng phản xạ nhanh trong tình huống áp lực.
______________________
Phoenix Prep :Elevating Futures: High SAT & IELTS Scores Define Us
Hotline: 0836.575.599 (Ms. Hằng)
Sĩ số lớp: 7-10 học viên