Các cấu trúc cần thiết cho IELTS Writing Task 2

Trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phù hợp là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm cao. Viết một bài luận chất lượng không chỉ đòi hỏi kỹ năng viết tốt mà còn đòi hỏi khả năng sử dụng các cấu trúc cần thiết một cách linh hoạt và hiệu quả. Trong bài viết này, Phoenix sẽ cung cấp cho các bạn các cấu trúc quan trọng mà bạn cần nắm vững để thành công trong IELTS Writing Task 2

1. Cấu trúc câu giúp sắp xếp và liên kết các ý tưởng trong bài viết

To begin with, S + V

Cấu trúc “To begin with, S + V” được sử dụng để bắt đầu một chuỗi các ý kiến hoặc đề cập đến các điểm chính trong một bài viết. Nó giúp người viết tổ chức ý kiến một cách có hệ thống và đưa ra lập luận mạch lạc.

Ví dụ: 

To begin with, I strongly agree that climate change education should be enhanced in schools. There are several compelling reasons to support this viewpoint.

Firstly/Secondly/Thirdly.., S + V

Đây là loại cấu trúc đơn giản được sử dụng để liệt kê ý tưởng trong nhiều các loại bài khác nhau như Causes & Effects, Advantages & Disadvantages,… Tuy nhiên, bạn không nên quá lạm dụng cấu trúc này để đa dạng ngôn ngữ trong bài viết.

Ví dụ: 

Firstly, I strongly agree that international cooperation plays a crucial role in addressing global issues. There are several compelling reasons to support this viewpoint.

Moreover/Also/In addition/Additionally/Furthermore, S + V

Cấu trúc “Moreover/Also/In addition/Additionally/Furthermore, S + V” được sử dụng để thêm vào các ý kiến hoặc thông tin đã được đề cập trước đó. Nó giúp người viết mở rộng và bổ sung các điểm chính, đưa ra các lập luận bổ sung hoặc cung cấp thêm ví dụ để làm rõ ý kiến.

Ví dụ:

Learning a foreign language has numerous benefits for personal development. Moreover, it opens up a world of opportunities and enhances cognitive abilities.

For example/For instance, S + V

Cấu trúc “For example/For instance, S + V” được sử dụng để đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa hoặc chứng minh ý kiến hoặc lập luận mà bạn đã đưa ra. Nó giúp người viết cung cấp những ví dụ cụ thể và thực tế để làm rõ và minh chứng cho quan điểm của mình.

Ví dụ:

Using mobile phones in the classroom can have a significant impact on learning effectiveness. For example, it can lead to distractions, hinder concentration, and impede academic performance.

In conclusion/To conclude, S + V

Cấu trúc “In conclusion/To conclude, S + V” được sử dụng để tổng kết và kết luận một lập luận hoặc ý kiến đã được trình bày trong bài viết. Nó giúp người viết tạo ra một phần kết của bài viết, tóm tắt các điểm chính và đưa ra một lời kết cuối cùng về vấn đề đã được thảo luận.

Ví dụ:

In conclusion, I strongly agree that stricter policies should be implemented regarding the use of single-use plastic bags. The detrimental impact of plastic bags on the environment, wildlife, and human health necessitates urgent action.

Regarding/As for N, S + V

Cấu trúc “Regarding/As for N, S + V” được sử dụng để đưa ra thông tin hoặc lập luận liên quan đến một vấn đề cụ thể. Nó giúp người viết tập trung vào một khía cạnh cụ thể của chủ đề hoặc đưa ra thông tin bổ sung về một phần của đề tài đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

Regarding the use of technology in education, there are both strengths and weaknesses to consider.

This is exemplified/evidenced by N/the fact that S+V

Cấu trúc “This is exemplified/evidenced by N/the fact that S + V” được sử dụng để đưa ra ví dụ cụ thể hoặc dẫn chứng để minh chứng hoặc làm rõ một quan điểm hoặc lập luận đã được trình bày trước đó. Nó giúp người viết cung cấp thông tin cụ thể và thực tế để chứng minh hoặc làm rõ ý kiến của mình

Ví dụ:

The impact of climate change on both the environment and human beings is significant. This is exemplified by the increasing occurrence of extreme weather events and their devastating consequences.

By contrast, S+V

Cấu trúc “By contrast, S + V” được sử dụng để so sánh và đối lập hai ý kiến, tình huống hoặc khía cạnh của vấn đề. Nó giúp người viết chỉ ra sự khác biệt rõ ràng giữa hai điểm và làm nổi bật các khía cạnh trái ngược nhau.

Ví dụ:

Working remotely, or telecommuting, has become increasingly popular in recent years. By contrast, there are both advantages and disadvantages to consider.

2. Cấu trúc câu giúp đưa ra luận điểm và diễn đạt ý tưởng

In terms of/In regards to/Regarding + Noun (danh từ) / V_ing, S + V

Cấu trúc “In terms of/In regards to/Regarding + Noun/V_ing, S + V” được sử dụng để đưa ra thông tin hoặc lập luận liên quan đến một khía cạnh cụ thể của một vấn đề hoặc đề tài. Nó giúp người viết tập trung vào một yếu tố cụ thể và cung cấp thông tin bổ sung hoặc đề cập đến một mặt của vấn đề.

Ví dụ:

In terms of advantages, the use of solar energy offers several benefits.

I think/believe/feel that + [Clause/Mệnh đề]

Cấu trúc “I think/believe/feel that + [Clause/Mệnh đề]” được sử dụng để diễn đạt ý kiến, quan điểm hoặc cảm nhận của người nói về một vấn đề nào đó. Nó cho phép người nói trình bày quan điểm cá nhân và thể hiện ý kiến riêng của mình về vấn đề được đề cập.

Ví dụ:

I believe that information technology has had a profound impact on modern life. Firstly, it has revolutionized communication. With the advent of the internet, people can now connect with each other across the globe in real-time.

I would argue that + [Clause/Mệnh đề]

Cấu trúc “I would argue that + [Clause/Mệnh đề]” được sử dụng để diễn đạt quan điểm cá nhân và đưa ra lập luận để ủng hộ một quan điểm hoặc giả định. Nó thường được sử dụng để trình bày một quan điểm mạnh mẽ hoặc đối lập đối với quan điểm khác.

Ví dụ:

I would argue that imposing limitations on the number of children a couple can have is a complex and controversial issue. From a social and environmental perspective, there are valid arguments to support such limitations.

In my opinion/From my point of view/From my perspective, S + V

Cấu trúc “In my opinion/From my point of view/From my perspective, S + V” được sử dụng để diễn đạt quan điểm cá nhân và đưa ra ý kiến riêng của người nói về một vấn đề cụ thể. Nó cho phép người nói thể hiện quan điểm cá nhân mà không nhất thiết phải đề cao tính tranh luận hay thuyết phục.

Ví dụ:

In my opinion, imposing higher taxes on large technology companies like Google and Facebook is a necessary step. From my perspective, these companies have amassed significant profits and market dominance, and it is essential to ensure a fair contribution to society.

Nevertheless, S + V

Cấu trúc “Nevertheless, S + V” được sử dụng để đưa ra một ý kiến, một quan điểm hoặc một tình huống, rồi sau đó sử dụng từ “Nevertheless” để chỉ sự tương phản hoặc sự chống lại với ý kiến, quan điểm hoặc tình huống trước đó. Nó thường được sử dụng để giới thiệu một ý kiến đối lập hoặc nhấn mạnh điểm khác biệt.

Ví dụ:

Nevertheless, I believe that allowing unrestricted use of mobile phones in the classroom can be detrimental to the learning process.

This initiative/approach/solution could also + V

Cấu trúc “This initiative/approach/solution could also + V” được sử dụng để đề xuất một giải pháp hoặc phương pháp khác nhằm bổ sung hoặc mở rộng ý kiến hoặc giải pháp đã được đề cập trước đó. Nó thường được sử dụng để đưa ra ý tưởng mới hoặc đề xuất một góc nhìn khác để giải quyết vấn đề.

Ví dụ:

This initiative could also involve raising public awareness and encouraging individual actions. Educating the public about the harmful effects of air pollution and providing practical tips on reducing personal carbon footprints can empower individuals to make environmentally conscious choices.

This is not to mention + N

Cấu trúc “This is not to mention + N” được sử dụng để nhấn mạnh một điểm quan trọng hoặc một sự thật mà người nói không muốn bỏ qua hoặc bỏ qua. Nó thường được sử dụng để đưa ra một ví dụ cụ thể hoặc một danh sách các mục không thể được liệt kê đầy đủ.

Ví dụ:

In conclusion, protecting consumer rights encompasses various aspects, including product safety, fair business practices, data privacy, and accessible dispute resolution. This is not to mention the importance of educating consumers about their rights and responsibilities

3. Cấu trúc câu giúp thể hiện sự so sánh và tương phản

On the one hand, S + V. On the other hand, S + V

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hai quan điểm, ý kiến hoặc khía cạnh khác nhau của một vấn đề.

Ví dụ: 

On the one hand, studying abroad provides valuable cultural experiences. On the other hand, it can be financially burdensome for many students.

Despite/In spite of + Noun (danh từ) / the fact that + clause (mệnh đề) / the effort to + V, S + V

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai khía cạnh, dù có sự cố gắng hoặc điều kiện nào đó.

Ví dụ: 

Despite the bad weather, they managed to have a successful outdoor event.

Although/Though/Even though S + V, S + V

Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra một quan điểm hoặc tình huống ngược lại với điều được đề cập trước đó.

Ví dụ: 

Although she was tired, she stayed up late to finish her assignment.

While S + V, S + V

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hoặc tương phản hai sự việc xảy ra đồng thời.

Ví dụ: 

While some people prefer living in the city, others enjoy the peacefulness of rural areas.

On the contrary, S + V

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự tương phản trực tiếp với điều đã được nêu trước đó.

Ví dụ:

He thought the movie was boring, but on the contrary, I found it quite entertaining.

Notwithstanding + N, S + V

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra sự tương phản hoặc phản đối với điều đã được đề cập trước đó.

Ví dụ: 

Notwithstanding the challenges, they were determined to succeed.

In contrast to + N, S + V

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hoặc tương phản với điều đã được đề cập trước đó.

Ví dụ: 

In contrast to traditional teaching methods, online education offers greater flexibility and accessibility.

4. Cấu trúc giúp nêu ra ưu và nhược điểm của vấn đề

An advantage/disadvantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[V_ing] + is + [Noun/(that) + Clause]

“An advantage/disadvantage of + [Noun phrase]/[V-ing] + is + [Noun/(that) + Clause]”: Cấu trúc này được sử dụng để nêu lợi ích hoặc nhược điểm của một vấn đề hoặc khía cạnh cụ thể.

Ví dụ: 

An advantage of studying abroad is that it provides opportunities for cultural immersion.

S + have/has the advantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/ [V_ing]

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt lợi thế mà một người hoặc một nhóm có.

Ví dụ: 

Small businesses have the advantage of being able to provide personalized customer service.

The benefits/drawbacks + of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[Gerund/danh động từ]

Cấu trúc này được sử dụng để đề cập đến lợi ích hoặc nhược điểm của một khía cạnh cụ thể.

Ví dụ: 

The benefits of regular exercise include improved physical health and mental well-being

One significant merit of this is that S + V

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra một ưu điểm quan trọng của một vấn đề hoặc sự việc.

Ví dụ: 

One significant merit of renewable energy is that it reduces dependence on fossil fuels and helps mitigate climate change.

An inherent limitation lies in N

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra một giới hạn tồn tại ngay từ ban đầu.

Ví dụ: 

An inherent limitation of traditional classroom learning lies in the limited individualized attention that students receive.

One discernible disadvantage is N

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra một nhược điểm rõ ràng của một vấn đề.

Ví dụ: 

One discernible disadvantage of urbanization is the increased strain on infrastructure and public services.

5. Lợi ích của việc sử dụng các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 2

Ghi điểm nhờ khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng: 

Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, từ vựng đa dạng và ngữ pháp chính xác sẽ thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và giàu tính sáng tạo. Điều này sẽ giúp nâng cao điểm số của bạn trong tiêu chí sử dụng ngôn ngữ hiệu quả.

Tạo sự rõ ràng và sắc bén trong ý kiến: 

Sử dụng các cấu trúc câu phù hợp giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và sắc bén. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu như “In my opinion,” “From my perspective,” “It is widely believed that,” “One possible solution is,”… để trình bày quan điểm cá nhân, đưa ra lập luận, hoặc giới thiệu các giải pháp.

Tăng tính logic và sắp xếp ý tưởng: Các cấu trúc câu có thể giúp bạn tổ chức ý tưởng một cách có logic và có trình tự. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu như “Firstly,” “Secondly,” “Moreover,” “Furthermore,” “On the other hand,” “In contrast,”… để sắp xếp các ý tưởng và tạo một cấu trúc luận điểm mạch lạc.

Tạo sự linh hoạt và đa dạng trong ngôn ngữ:

 Sử dụng các cấu trúc câu đa dạng giúp bạn tránh việc lặp lại các cấu trúc câu và từ ngữ, làm cho bài viết của bạn trở nên phong phú và thú vị hơn. Điều này sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong tiêu chí về từ vựng và ngữ pháp.

 

 

Trong bài viết này, Phoenix đã cung cấp những cấu trúc câu quan trọng và cần thiết cho IELTS Writing Task 2. Việc sử dụng các cấu trúc này không chỉ giúp chúng ta trình bày ý kiến một cách rõ ràng và logic, mà còn thể hiện khả năng phân tích và lập luận của chúng ta. Để đạt kết quả tốt nhất, bạn cần luyện tập thường xuyên, trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp, đồng thời rèn luyện sử dụng những cấu trúc trên trong bài viết IELTS Writing Task 2.

Khóa học luyện thi IELTS Writing tại Phoenix Prep sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Writing. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiệu quả và tài liệu học tập chất lượng, Phoenix Prep cam kết giúp bạn đạt được mục tiêu IELTS Writing của mình.Liên hệ với Phoenix Prep ngay hôm nay để được tư vấn và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS Writing!

_________________________________

Phoenix Prep – Elevating Futures: High SAT & IELTS Scores Define Us

Hotline: 0836.575.599 (Ms. Hằng)

Sĩ số lớp:  7-10 học viên