Collocation with meet: Tổng hợp 6 collocation với meet thông dụng nhất

Bài viết tổng hợp các collocation with meet thường dùng trong IELTS Speaking và tiếng Anh giao tiếp. Mỗi cụm từ gồm nghĩa, bối cảnh và cách sử dụng.

1. Meet a deadline

Định nghĩa: “Meet a deadline” có nghĩa là hoàn thành một công việc hoặc dự án trước thời hạn đã được đề ra.

Bối cảnh sử dụng: Thường dùng trong bối cảnh công việc, học tập hoặc khi có sự kiện yêu cầu hoàn thành trong một khung thời gian cụ thể.

Ví dụ:

We have to work hard this week to meet the deadline for the project. (Chúng ta phải làm việc chăm chỉ tuần này để kịp hạn cho dự án.)

If you don’t meet the deadline, there might be penalties. (Nếu bạn không hoàn thành đúng hạn, có thể sẽ bị phạt.)

Ngữ pháp: “Deadline” là danh từ và “meet” là động từ. “Meet” là động từ chính và “deadline” là tân ngữ trực tiếp.

Từ vựng mở rộng:

  • Đồng nghĩa: “fulfill a deadline,” “hit a deadline”
  • Trái nghĩa: “miss a deadline,” “delay submission”

Ứng dụng: Phổ biến trong môi trường công việc, học tập và các dự án có thời hạn cố định.

2. Meet expectations

Định nghĩa: “Meet expectations” có nghĩa là đáp ứng hoặc làm đúng những điều mà người khác mong đợi.

Bối cảnh sử dụng: Dùng trong các cuộc thảo luận về hiệu suất công việc, đánh giá chất lượng, hoặc trong các tình huống khi cần đạt được mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

The product didn’t meet customer expectations, leading to a drop in sales. (Sản phẩm không đáp ứng kỳ vọng của khách hàng, dẫn đến doanh số giảm.)

She worked hard to meet the manager’s expectations for the new project. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng kỳ vọng của quản lý về dự án mới.)

Ngữ pháp: “Expectations” là danh từ số nhiều và “meet” là động từ chính trong câu.

Từ vựng mở rộng:

  • Đồng nghĩa: “fulfill expectations,” “live up to expectations”
  • Trái nghĩa: “fall short of expectations,” “disappoint expectations”

Ứng dụng: Phổ biến trong các cuộc thảo luận về đánh giá hiệu suất hoặc phản hồi của khách hàng.

3. Meet the needs

Định nghĩa: “Meet the needs” có nghĩa là đáp ứng hoặc cung cấp đủ những gì cần thiết.

Bối cảnh sử dụng: Cụm từ này được sử dụng trong các bối cảnh khi nói về việc cung cấp các nguồn lực hoặc giải pháp phù hợp với yêu cầu của cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ:

The new software was designed to meet the needs of small businesses. (Phần mềm mới được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ.)

The school is trying to meet the needs of its diverse student population. (Trường đang cố gắng đáp ứng nhu cầu của cộng đồng học sinh đa dạng.)

Ngữ pháp: “Needs” là danh từ số nhiều và “meet” là động từ chính trong câu.

Từ vựng mở rộng:

  • Đồng nghĩa: “satisfy the needs,” “address the needs”
  • Trái nghĩa: “fail to meet the needs”

Ứng dụng: Phổ biến trong các cuộc thảo luận về phát triển sản phẩm, dịch vụ và các nguồn lực xã hội.

4. Meet the requirements

Định nghĩa: “Meet the requirements” có nghĩa là đáp ứng đủ các tiêu chuẩn hoặc điều kiện được đưa ra.

Bối cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong bối cảnh tuyển dụng, đánh giá hoặc các quy trình kiểm định chất lượng.

Ví dụ:

The candidate must meet all the requirements to be considered for the position. (Ứng viên phải đáp ứng tất cả các yêu cầu để được xét tuyển vào vị trí này.)

This equipment meets the requirements for industrial use. (Thiết bị này đáp ứng các yêu cầu cho việc sử dụng công nghiệp.)

Ngữ pháp: “Requirements” là danh từ số nhiều và “meet” là động từ chính trong câu.

Từ vựng mở rộng:

  • Đồng nghĩa: “fulfill the requirements,” “satisfy the criteria”
  • Trái nghĩa: “fall short of requirements”

Ứng dụng: Thường dùng trong bối cảnh đánh giá tiêu chuẩn hoặc điều kiện cần thiết.

5. Meet someone’s approval

Định nghĩa: “Meet someone’s approval” có nghĩa là đạt được sự chấp thuận hoặc đồng ý của ai đó.

Bối cảnh sử dụng: Phổ biến trong các cuộc đàm phán, phê duyệt dự án hoặc khi cần sự xác nhận từ một người có thẩm quyền.

Ví dụ:

The design needs to meet the client’s approval before we can proceed. (Thiết kế cần được sự chấp thuận của khách hàng trước khi chúng ta tiếp tục.)

His proposal met the boss’s approval and will be implemented next month. (Đề xuất của anh ấy đã nhận được sự chấp thuận của sếp và sẽ được thực hiện vào tháng tới.)

Ngữ pháp: “Approval” là danh từ và “meet” là động từ chính trong câu.

Từ vựng mở rộng:

  • Đồng nghĩa: “gain approval,” “receive endorsement”
  • Trái nghĩa: “fail to gain approval,” “be rejected”

Ứng dụng: Thường dùng trong các quy trình xin phép, phê duyệt dự án và hợp đồng.

6. Meet a goal

Định nghĩa: “Meet a goal” có nghĩa là đạt được một mục tiêu đã đề ra. Điều này thường liên quan đến việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc kế hoạch cụ thể với kết quả mong muốn.

Bối cảnh sử dụng: Thường dùng trong bối cảnh cá nhân, công việc, học tập, thể thao hoặc khi đặt ra và hoàn thành mục tiêu trong cuộc sống.

Ví dụ:

She worked tirelessly to meet her fitness goal of running a marathon. (Cô ấy đã luyện tập không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu thể hình là chạy marathon.)

Our team met the sales goal for this quarter, which was a great accomplishment. (Đội ngũ của chúng tôi đã đạt được mục tiêu doanh số trong quý này, đây là một thành tựu lớn.)

Ngữ pháp: “Goal” là danh từ và “meet” là động từ. Trong câu, “meet” là động từ chính và “goal” là tân ngữ trực tiếp.

Từ vựng mở rộng:

  • Đồng nghĩa: “achieve a goal,” “reach a goal,” “attain a goal”
  • Trái nghĩa: “fail to meet a goal,” “miss a goal”

Ứng dụng: Hữu ích trong các cuộc thảo luận về chiến lược, quản lý thời gian, kế hoạch phát triển cá nhân và mục tiêu trong kinh doanh.

Bài tập ứng dụng

  1. Điền collocation thích hợp vào chỗ trống

meet the CEO’s approval

met his goal

meet the needs

met all of our customers’ expectations

meet the requirements

meet the deadline

If the team doesn’t_______, the project will be delayed.

The new healthcare plan was designed to_______ of elderly patients.

The new product________, leading to high satisfaction.

The marketing strategy needs to_______ before implementation.

She must complete the necessary training to_______ for the promotion.

He finally _______ of saving enough money to buy a new car.

Đáp án

  1. meet the deadline

If the team doesn’t meet the deadline, the project will be delayed.

Dịch: Nếu đội không hoàn thành kịp thời hạn, dự án sẽ bị trì hoãn.

  1. meet the needs

The new healthcare plan was designed to meet the needs of elderly patients.

Dịch: Kế hoạch chăm sóc sức khỏe mới được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cao tuổi.

met all of our customers’ expectations

The new product met all of our customers’ expectations, leading to high satisfaction.

Dịch: Sản phẩm mới đã đáp ứng tất cả kỳ vọng của khách hàng, dẫn đến sự hài lòng cao.

  1. meet the CEO’s approval

The marketing strategy needs to meet the CEO’s approval before implementation.

Dịch: Chiến lược tiếp thị cần được sự chấp thuận của CEO trước khi thực hiện.

  1. meet the requirements

She must complete the necessary training to meet the requirements for the promotion.

Dịch: Cô ấy phải hoàn thành khóa đào tạo cần thiết để đáp ứng các yêu cầu thăng chức.

  1. met his goal

He finally met his goal of saving enough money to buy a new car.

Dịch: Anh ấy cuối cùng đã đạt được mục tiêu tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe mới.

Tổng kết

Nhìn chung, các collocation with meet mang nghĩa là đáp ứng, hoàn thành một cái gì đó. Hy vọng bài viết này đã giúp người học mở rộng vốn từ vựng của mình, qua đó biết cách sử dụng các cụm từ này để làm phong phú cách diễn đạt của bản thân. 

——————-

Phoenix Prep – Elevating Futures: High SAT & IELTS Scores Define Us

Hotline: 0836.575.599 (Ms. Hằng)

Sĩ số lớp: 7-10 học