Danh sách 100 từ đồng nghĩa được sử dụng nhiều trong bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác không chỉ giúp tăng điểm phần Writing mà còn thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ ở các phần thi khác. Đặc biệt, những từ đồng nghĩa (synonyms) là công cụ đắc lực để tránh lặp từ và cải thiện khả năng diễn đạt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 100 từ đồng nghĩa thường gặp trong IELTS, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác, nâng cao cơ hội đạt điểm cao.

Từ Đồng Nghĩa Là Gì Và Tại Sao Quan Trọng Trong IELTS?

Trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, việc sử dụng từ đồng nghĩa không chỉ giúp làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp bài viết của bạn trở nên linh hoạt hơn. Giám khảo luôn đánh giá cao sự đa dạng trong cách diễn đạt, thay vì lặp đi lặp lại những từ vựng cơ bản. Từ đồng nghĩa là một công cụ mạnh mẽ để bạn làm điều này, giúp thể hiện trình độ ngôn ngữ của mình một cách ấn tượng hơn.

Communication Is Central In How We Live. 42

Cách Học Và Sử Dụng Từ Đồng Nghĩa Hiệu Quả

  • Flashcards: Đây là phương pháp truyền thống nhưng hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ từ đồng nghĩa bằng cách liên tục ôn tập.
  • Ứng dụng từ vựng: Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet cung cấp nền tảng học từ đồng nghĩa qua các bài tập tương tác.
  • Đọc nhiều tài liệu: Đọc sách, báo, và các tài liệu học thuật sẽ giúp bạn thấy cách từ đồng nghĩa được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Luyện viết: Thường xuyên viết bài luận hoặc các đoạn văn ngắn, cố gắng thay thế từ cơ bản bằng từ đồng nghĩa phù hợp, giúp bạn củng cố cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.

Danh sách 100 từ đồng nghĩa được sử dụng nhiều trong bài thi IELTS 

  1. Important = Crucial (rất quan trọng), Significant (có ảnh hưởng hoặc số lượng đủ lớn để trở nên quan trọng)
  2. Common = Universal, Ubiquitous (nếu một thứ gì đó phổ biến khắp nơi, nó có mặt ở mọi nơi)
  3. Abundant = Ample (đủ và thường có thêm), Plentiful (đủ cho nhu cầu và mong muốn của mọi người)
  4. Stick = Adhere, Cling (bám chặt vào một thứ gì đó)
  5. Neglect = Ignore (sự khác biệt: Neglect là không chú ý đủ đến một việc, Ignore là hoàn toàn không chú ý)
  6. Near = Adjacent (hai thứ nằm cạnh nhau), Adjoin (giống như Adjacent)
  7. Pursue = Woo (người đàn ông theo đuổi người phụ nữ, kiểu cổ điển), Seek (nếu bạn Seek cái gì đó, bạn cố gắng đạt được nó, mang tính trang trọng)
  8. Accurate = Precise (chính xác đến từng chi tiết), Exact (đúng từng chi tiết)
  9. Vague = Obscure (không rõ ràng hoặc chỉ được biết đến bởi một số ít người)
  10. Top = Peak, Summit (đỉnh cao)
  11. Competitor = Rival, Opponent (đặc biệt trong thể thao và chính trị)
  12. Blame = Condemn (nếu bạn Condemn điều gì, bạn cho rằng nó rất tệ và không thể chấp nhận được)
  13. Opinion = Perspective, Standpoint (cách nhìn nhận sự việc hoặc tình huống từ một góc độ cụ thể)
  14. Fame = Prestige (dùng để mô tả những người được ngưỡng mộ), Reputation (danh tiếng)
  15. Build = Erect (dựng lên một thứ gì đó như tòa nhà, trang trọng), Establish (thiết lập)
  16. Insult = Humiliate (làm hoặc nói điều gì khiến người khác xấu hổ hoặc cảm thấy ngu ngốc)
  17. Complain = Grumble (phàn nàn với tâm trạng khó chịu)
  18. Primary = Radical (rất quan trọng và ở mức độ lớn), Fundamental (cơ bản)
  19. Relieve = Alleviate (giảm đau hoặc nỗi khổ đi)
  20. Force = Coerce into (bắt ép ai đó làm điều họ không muốn), Compel (bắt buộc)
  21. Enlarge = Magnify (làm thứ gì đó lớn hơn so với thực tế)
  22. Complex = Intricate (có nhiều chi tiết nhỏ và phức tạp)
  23. Lonely = Solitary (không có ai ở gần)
  24. Small = Minuscule (rất nhỏ), Minute (nhỏ bé)
  25. Praise = Extol (mạnh mẽ hơn Praise), Compliment (lời khen xã giao)
  26. Hard-working = Assiduous (làm việc chăm chỉ và cẩn thận)
  27. Difficult = Arduous (khó khăn và mệt mỏi, đòi hỏi nhiều nỗ lực)
  28. Poor (soil) = Barren, Infertile (đất kém màu mỡ, không thể trồng cây)
  29. Fragile = Brittle, Vulnerable (dễ bị tổn thương về mặt thể chất hoặc cảm xúc)
  30. Show = Demonstrate (làm rõ hoặc chứng minh điều gì đó)
  31. Big = Massive (to lớn về kích thước, số lượng hoặc phạm vi), Colossal (nhấn mạnh độ lớn), Tremendous (không trang trọng)
  32. Avoid = Shun (cố tình tránh né điều gì đó)
  33. Fair = Impartial (công bằng, không thiên vị)
  34. Attack = Assault (tấn công thể chất), Assail (tấn công mạnh mẽ)
  35. Dislike = Abhor (ghét cay ghét đắng vì lý do đạo đức), Loathe (rất không thích)
  36. Ruin = Devastate (phá hủy nghiêm trọng)
  37. Always = Invariably (giống Always, nhưng trang trọng hơn)
  38. Forever = Perpetual (một trạng thái không thay đổi), Immutable (không bao giờ thay đổi)
  39. Surprise = Startle (gây ngạc nhiên nhẹ), Astound (gây ngạc nhiên lớn)
  40. Enthusiasm = Zeal (sự nhiệt huyết lớn), Fervency (sự nhiệt tình chân thành)
  41. Quiet = Tranquil (yên tĩnh, bình yên), Serene (êm đềm)
  42. Expensive = Exorbitant (quá đắt đỏ)
  43. Luxurious = Lavish (rất ấn tượng và đắt tiền), Sumptuous (sang trọng và rất đắt đỏ)
  44. Boring = Tedious (buồn chán và mệt mỏi)
  45. Respect = Esteem (kính trọng và ngưỡng mộ ai đó, trang trọng)
  46. Worry = Fret (lo lắng)
  47. Cold = Chilly (lạnh khó chịu), Icy (lạnh buốt)
  48. Hot = Boiling (rất nóng)
  49. Dangerous = Perilous (rất nguy hiểm), Hazardous (đặc biệt nguy hiểm đối với sức khỏe và an toàn)
  50. Only = Unique (duy nhất), Distinctive (đặc trưng)
  51. Stop = Cease (ngừng xảy ra hoặc tồn tại)
  52. Part = Component (thành phần)
  53. Result = Consequence (hậu quả hoặc kết quả)
  54. Obvious = Apparent, Manifest (hiển nhiên)
  55. Based on = Derived from (dựa trên)
  56. Quite = Fairly (khá)
  57. Pathetic = Lamentable (đáng tiếc và thất vọng)
  58. Field = Domain (lĩnh vực hoặc ngành nghề)
  59. Appear = Emerge (xuất hiện hoặc bắt đầu tồn tại)
  60. Whole = Entire (toàn bộ)
  61. Wet = Moist (hơi ướt), Damp (hơi ẩm), Humid (ẩm ướt và nóng)
  62. Wrong = Erroneous (sai sót hoặc không hoàn toàn đúng)
  63. Difficult = Formidable (khó khăn)
  64. Change = Convert (chuyển đổi sang dạng khác)
  65. Typical = Quintessential (điển hình)
  66. Careful = Cautious (rất cẩn thận để tránh nguy hiểm), Prudent (thận trọng và hợp lý)
  67. Ability = Capacity, Capability (khả năng)
  68. Strange = Eccentric (kỳ lạ, khác người)
  69. Rich = Affluent (giàu có)
  70. Use = Utilize (sử dụng, trang trọng)
  71. Dubious = Skeptical (nghi ngờ)
  72. Satisfy = Gratify (thỏa mãn, hài lòng)
  73. Short = Fleeting, Ephemeral (thoáng qua)
  74. Scholarship = Fellowship (học bổng)
  75. Smelly = Malodorous (có mùi khó chịu)
  76. Ugly = Hideous (rất xấu xí)
  77. Attractive = Appealing (thu hút), Absorbing (gây cuốn hút)
  78. Diverse = Miscellaneous (đa dạng)
  79. Disorder = Disarray, Chaos (hỗn loạn)
  80. Crazily = Frantically (hoảng loạn)
  81. Rapid = Meteoric (chỉ dùng để chỉ sự thành công nhanh chóng)
  82. Ordinary = Mundane (bình thường và không thú vị)
  83. Despite = Notwithstanding (dù vậy, trang trọng)
  84. Best = Optimal (tốt)

Lời Khuyên Khi Sử Dụng Từ Đồng Nghĩa

  • Hiểu rõ ngữ cảnh: Không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu chính xác nghĩa của từ trước khi sử dụng.
  • Tránh lạm dụng: Việc sử dụng quá nhiều từ đồng nghĩa có thể khiến bài viết mất tự nhiên. Hãy chọn từ vựng phù hợp thay vì cố gắng dùng từ “khó”.
  • Phân biệt từ đồng nghĩa: Một số từ có ý nghĩa gần giống nhau nhưng sắc thái khác nhau, hãy cẩn trọng khi thay thế chúng, ví dụ: ignore và neglect có nghĩa tương đồng nhưng mang sắc thái khác nhau.

Việc nắm vững và sử dụng thành thạo từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ. Hy vọng rằng danh sách 100 từ đồng nghĩa này sẽ là công cụ hữu ích để bạn nâng cao kỹ năng và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS. Để đạt kết quả cao nhất, bạn không chỉ cần kiến thức mà còn cần chiến lược học tập và luyện thi đúng đắn.

 

Hãy đăng ký ngay khoá học IELTS tại Phoenix để cùng chúng tôi chinh phục mục tiêu của bạn!

Tại Phoenix, bạn sẽ nhận được:

  • Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, với phương pháp giảng dạy trực quan và dễ hiểu.
  • Lộ trình học cá nhân hóa, được thiết kế riêng cho từng học viên, giúp bạn tối ưu hóa thời gian học tập.
  • Bài tập và tài liệu phong phú, bám sát theo cấu trúc đề thi thực tế.
  • Các buổi luyện thi thử định kỳ, giúp bạn làm quen với áp lực thi cử và cải thiện kết quả từng ngày.
  • Tư vấn và hỗ trợ liên tục, giúp bạn vượt qua mọi khó khăn trong quá trình học tập.

 

___________________

Phoenix Prep :Elevating Futures: High SAT & IELTS Scores Define Us

Hotline: 0836.575.599 (Ms. Hằng)