Danh sách 100 từ đồng nghĩa thường xuất hiện trong bài thi IELTS

Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, vốn từ vựng phong phú là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn ghi điểm cao. Không chỉ cần biết từ vựng cơ bản, bạn còn phải sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms) một cách linh hoạt để tránh lặp lại và thể hiện sự đa dạng ngôn ngữ của mình.

00c2a31087f27b4ff4bf8616e383903b

Dưới đây, Phoenix sẽ cung cấp danh sách 100 từ đồng nghĩa thường xuất hiện trong các bài thi IELTS để giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng diễn đạt.

  1. important = crucial (extremely important), significant(amount or effects large enough to be important)
  2. common = universal, ubiquitous(if something is ubiquitous, it seems to be every where)
  3. abundant = ample (enough and usually extra), plentiful (enough for people’s needs and wants)
  4. stick = adhere, cling (hold on something tightly)
  5. neglect = ignore. (difference: neglect means someone has not paid enough attention to something; ignore means no attention.)
  6. near = adjacent (two things next to each other), adjoin(the same as adjacent)
  7. pursue = woo (man woos woman, old-fashioned), seek (if you seek sth, you try to obtain it. FORMAL)
  8. accurate = precise (precise is exact and accurate in all details), exact (correct in every detail)
  9. vague = obscure (unknown or known by only a few people)
  10. top = peak, summit
  11. competitor = rival, opponent (especially in sports and politics)
  12. blame = condemn (if you condemn something, you say it is very bad and unacceptable)
  13. opinion = perspective, standpoint(means looking at an event or situation in a particular way)
  14. fame = prestige (describe those who are admired), reputation
  15. build = erect (you can erect something as buildings, FORMAL), establish
  16. insult = humiliate (do something or say something which makes people feel ashamed or stupid)
  17. complain = grumble (complain something in a bad-tempered way)
  18. primary = radical (very important and great in degree), fundamental
  19. relieve = alleviate (alleviate means you make pain or sufferings less intense or severe)
  20. force = coerce into (coerce means you make someone do something she/he does not want to), compel
  21. enlarge = magnify (magnify means make something larger than it really is)
  22. complex = intricate (if something is intricate, it often has many small parts and details)
  23. Lonely = solitary (if someone is solitary, there is no one near him/her)
  24. small = minuscule (very small), minute,
  25. praise = extol (stronger than praise), compliment(polite and political)
  26. hard-working = assiduous (someone who is assiduous works hard or does things very thoroughly)
  27. difficult = arduous (if something is arduous, it is difficult and tiring, and involves a lot of efforts)
  28. poor (soil) = barren, infertile (used to describe the soil is so poor that plants cannot be planted on it)
  29. fragile = brittle, vulnerable (someone who is vulnerable is easily hurt emotionally or physically)
  30. show = demonstrate (to demonstrate a fact means to make it clear to people.)
  31. big = massive (large in size, quantity, or extent), colossal (use this word, you emphasize something’s large), tremendous (informal)
  32. avoid = shun (if someone shuns something, she/he deliberately avoid that something or keep away from it.)
  33. fair = impartial (someone who is impartial is able to give a fair opinion or decision on something.)
  34. attack = assault (physically attack someone), assail (attack violently)
  35. dislike = abhor (abhor means you hate something to a extreme extent for moral reasons), loathe (dislike very much)
  36. ruin = devastate (it means damage something very badly, or utterly destroy it.)
  37. always = invariably (the same as always, but better than always)
  38. forever = perpetual (a perpetual state never changes), immutable (something immutable will never change or be changed)
  39. surprise = startle (it means surprise you slightly), astound (surprise you to a large degree), astonish(the same as astound)
  40. enthusiasm = zeal (a great enthusiasm), fervency (sincere and enthusiasm)
  41. quiet = tranquil (calm and peaceful), serene (calm and quiet)
  42. expensive = exorbitant (it means too expensive that it should be)
  43. luxurious = lavish (impressive and very expensive), sumptuous (grand and very expensive)
  44. boring = tedious (if you describe something tedious, you mean it is boring and frustrating)
  45. respect = esteem (if you esteem someone, you respect and admire him/her. FORMAL)
  46. worry = fret (if you fret about something, you worry about it)
  47. cold = chilly (unpleasantly cold), icy(extremely cold)
  48. hot = boiling (very hot)
  49. dangerous = perilous (very dangerous, hazardous) (dangerous, especially to people’s safety and health)
  50. only = unique (the only one of its kind), distinctive;
  51. stop = cease (if something ceases, it stops happening or existing)
  52. part = component (the components of something are the parts that it is made of)
  53. result = consequence (the results or effects of something)
  54. obvious = apparent, manifest
  55. based on = derived from (can see or notice them very easily)
  56. quite = fairly
  57. pathetic = lamentable (very uncomfortable and disappointing)
  58. field = domain (a particular field of thought, activities or interest)
  59. appear = emerge (come into existence)
  60. whole = entire (the whole of something)
  61. wet = moist (slightly wet), damp (slightly wet), humid (very damp and hot)
  62. wrong = erroneous (incorrect or partly correct)
  63. difficult = formidable
  64. change = convert (change into another form)
  65. typical = quintessential (this word means represent a typical example of something)
  66. careful = cautious (very careful in order to avoid danger), prudent(careful and sensible)
  67. ability = capacity, capability (the same as ability)
  68. strange = eccentric (if some one is eccentric, she/he behaves in a strange way, or his/her opinion is different from most people)
  69. rich= affluent (if you are affluent, you have a lot of money)
  70. use = utilize (the same as use)
  71. dubious = skeptical (if you are skeptical about something, you have doubts on it.)
  72. satisfy = gratify (if you are gratified by something, it gives you pleasure and satisfaction)
  73. short = fleeting, ephemeral (if something is ephemeral, it lasts a short time)
  74. Scholarship = fellowship
  75. smelly = malodorous (used to describe an unpleasant smell)
  76. ugly = hideous (if something is hideous, it is very ugly or unattractive)
  77. attractive = appealing (pleasing and attractive), absorbing (something absorbing can attract you a great deal)
  78. diverse = miscellaneous (a miscellaneous groups consists of many different kinds of things)
  79. disorder = disarray, chaos
  80. crazily = frantically (used to describe someone who behaves in a wild and uncontrolled way)
  81. rapid = meteoric (ATTENTION: meteoric is only used to describe someone achieves success quickly)
  82. ordinary = mundane (very ordinary and not at interesting or unusual)
  83. despite = notwithstanding (FORMAL)
  84. best = optimal (used to describe the best level something can achieve)
  85. sharp = acute (severe and intense)
  86. unbelievable = inconceivable (if you deem something inconceivable, you think it very unlike to happen )
  87. puzzle = perplex (something perplex someone means it confuses and worries him/her because he/she does not understand it)
  88. method = avenue (a way of getting something done)
  89. famous = distinguished (used to describe people who are successful in their career)
  90. ancient = archaic (extremely old and extremely old-fashioned)
  91. decorate = embellish (embellish means make something look more attractive via decorating it with something else)
  92. possible = feasible (if something is feasible, it can be done, made or achieved)
  93. so = consequently, accordingly
  94. rare = infrequent (doesn’t happen often)
  95. greedy = rapacious (greedy and selfish)
  96. individuals,characters, folks = people,persons
  97. nowadays = currently
  98. dreadful, unfavorable, poor, adverse, ill = be less impressive
  99. reap huge fruits = get many benefits
  100. for my part, from my own perspective = in my opinion

 

Cách học từ đồng nghĩa hiệu quả trong IELTS

 

Học từ đồng nghĩa một cách hiệu quả không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn, tránh việc lặp từ trong bài thi IELTS. Dưới đây là các phương pháp chi tiết giúp bạn học từ đồng nghĩa một cách có hệ thống và hiệu quả.

  1. Học theo ngữ cảnh

Tại sao quan trọng?: Mỗi từ đồng nghĩa có thể có sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ, từ “happy” và “thrilled” đều mang nghĩa “vui vẻ”, nhưng “thrilled” thể hiện mức độ vui mừng cao hơn.

Cách học:

  • Đọc các bài viết hoặc bài luận mẫu, tìm các từ vựng trong ngữ cảnh và hiểu cách chúng được sử dụng.
  • Thay vì chỉ học từ và nghĩa, hãy học kèm câu ví dụ. Điều này giúp bạn nắm bắt cách dùng từ trong tình huống cụ thể.
  • Ví dụ: “She was happy” có thể thay đổi thành “She was thrilled” trong câu để thể hiện mức độ hạnh phúc cao hơn.
  1. Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng

Cách học:

  • Trên mỗi thẻ, viết từ chính và liệt kê các từ đồng nghĩa liên quan, cùng với câu ví dụ.
  • Sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo flashcards điện tử và ôn luyện thường xuyên.

Ví dụ: Một flashcard có thể ghi:

  • Từ chính: Important
  • Từ đồng nghĩa: Crucial, Vital, Essential
  • Câu ví dụ: It is crucial to prepare well for the exam.
  1. Nhóm từ theo chủ đề

Cách học:

  • Chia từ vựng thành các chủ đề phổ biến trong IELTS, như Education, Environment, Health, v.v.
  • Với mỗi chủ đề, lập danh sách các từ quan trọng và tìm các từ đồng nghĩa tương ứng.

Ví dụ: Trong chủ đề Health, bạn có thể học từ “Healthy” và các từ đồng nghĩa như Fit, In shape, Well, Robust.

  1. Thực hành viết lại câu với từ đồng nghĩa

Cách học:

  • Hãy thử viết lại các câu hoặc đoạn văn bạn đã học trước đó, thay thế từ vựng cũ bằng từ đồng nghĩa.
  • Tập viết các đoạn văn ngắn về những chủ đề IELTS thông dụng, cố gắng sử dụng càng nhiều từ đồng nghĩa càng tốt mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

Ví dụ: “The film was interesting” có thể viết lại thành “The film was fascinating.”

  1. Sử dụng sổ tay từ vựng

Cách học:

  • Mỗi khi gặp một từ mới, hãy ghi chú lại vào sổ cùng các từ đồng nghĩa và câu ví dụ.
  • Ôn lại sổ từ vựng hàng ngày và thử dùng những từ đã học vào các bài viết hoặc cuộc nói chuyện hàng ngày.

Ví dụ: Khi học từ “difficult”, ghi chú lại các từ như challenging, tough, demanding và sử dụng trong các bài viết.

  1. Luyện tập với bài thi thử

Cách học:

  • Làm các bài thi thử Writing và Speaking thường xuyên, sau đó tự kiểm tra và xem liệu bạn có sử dụng từ đồng nghĩa hay không.
  • Yêu cầu giáo viên hoặc bạn bè kiểm tra bài viết và đề xuất các từ đồng nghĩa khác nếu bạn chưa sử dụng đúng cách.

Ví dụ: Nếu bạn viết “The solution was simple”, hãy xem có thể thay thế bằng từ straightforward hoặc uncomplicated để tăng tính đa dạng cho từ vựng.

Việc học từ đồng nghĩa trong IELTS không chỉ giúp bạn đạt điểm cao hơn mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy kiên trì áp dụng những phương pháp trên và thực hành đều đặn để nắm vững các từ đồng nghĩa và cách sử dụng chúng linh hoạt nhất. Phoenix luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình này!

___________________

Phoenix Prep :Elevating Futures: High SAT & IELTS Scores Define Us

Hotline: 0836.575.599 (Ms. Hằng)