Định nghĩa, cách dùng, ví dụ và bài tập về Idioms thư giãn

Trong IELTS Speaking hay IELTS Writing, việc sử dụng các Idioms rất được đánh giá cao và sẽ giúp nâng band điểm IELTS của bạn. Bài viết dưới đây, Phoenix sẽ tổng hợp cho các bạn những idiom về thư giãn. Cùng xem bạn đã biết đến những idiom này chưa nhé.

  1. Take a breather: 

Định nghĩa: “Take a breather” có nghĩa là nghỉ ngơi hoặc nghỉ một chút sau một thời gian làm việc căng thẳng hoặc gặp khó khăn. Nó thể hiện mong muốn của người nói muốn tạm dừng, thả lỏng một chút và tái tạo năng lượng trước khi tiếp tục hoạt động.

Cách dùng:

  • “Take a breather” có thể được sử dụng như một cụm động từ. 

Ví dụ: “I need to take a breather after that intense workout.” (Tôi cần nghỉ ngơi một chút sau buổi tập luyện căng thẳng đó.)

  • “Take a breather” cũng có thể được sử dụng kèm với giới từ “from” để chỉ ra việc nghỉ ngơi khỏi một hoạt động hay tình huống cụ thể. 

Ví dụ: “She decided to take a breather from her hectic job and go on a vacation.” (Cô ấy quyết định nghỉ ngơi một chút khỏi công việc bận rộn và đi nghỉ.)

Ví dụ:

  • After working on the computer for hours, my eyes were tired, so I decided to take a breather and look out the window for a while.(Sau khi làm việc trên máy tính nhiều giờ, mắt tôi mệt, vì vậy tôi quyết định nghỉ ngơi một chút và nhìn ra cửa sổ một lát.)
  • The team had been practicing non-stop for days. The coach told them to take a breather and get some water. 

(Đội đã tập luyện liên tục trong nhiều ngày. Huấn luyện viên bảo họ nghỉ ngơi một chút và uống nước.)

  1. Recharge your batteries:

Định nghĩa: Recharge your batteries” là một idiom có nghĩa là nạp lại năng lượng hoặc khôi phục lại sức mạnh sau một thời gian làm việc căng thẳng hoặc mệt mỏi. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc lấy lại sự sảng khoái, năng lượng và tinh thần sau một thời gian dài vất vả.

Cách dùng:

  • “Recharge your batteries”: nghĩa đen là nạp lại năng lượng, cảm thấy sảng khoái hơn hoặc có năng lượng hơn.
  • “Need to recharge your batteries”: cần nghỉ ngơi để khôi phục lại sức mạnh và năng lượng.

Ví dụ:

  • After a hectic week at work, I plan to spend the weekend at the beach to recharge my batteries. (Sau một tuần làm việc bận rộn, tôi dự định dành cuối tuần ở bãi biển để nạp lại năng lượng.)
  • The vacation was exactly what she needed to recharge her batteries and come back refreshed and ready for new challenges.

(Kỳ nghỉ là chính xác những gì cô ấy cần để nạp lại năng lượng và trở lại với tinh thần sảng khoái, sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới.)

  1. Take it easy: 

Định nghĩa: Take it easy” có nghĩa là thư giãn, không căng thẳng hoặc không lo lắng quá nhiều về một tình huống hoặc một vấn đề. Cụm từ này thường được sử dụng như một lời khuyên để người khác giảm bớt áp lực và tận hưởng cuộc sống một cách nhẹ nhàng hơn.

Cách dùng

  • “Take it easy”: thư giãn, yên tâm, không lo lắng.
  • “Tell someone to take it easy”: khuyên ai đó thư giãn, giảm căng thẳng.

Ví dụ:

  • You’ve been working really hard. It’s time to take it easy and give yourself a break.(Bạn đã làm việc rất chăm chỉ. Đến lúc thư giãn và tự thưởng cho bản thân một chút.)
  • Don’t stress too much about the exam. Just take it easy and do your best.(Đừng căng thẳng quá về kỳ thi. Chỉ cần thư giãn và cố gắng hết sức là được.)
  1. Let your hair down:

Định nghĩa: “Let your hair down” có nghĩa là thả lỏng, không cần kiềm chế hoặc giữ phong cách chặt chẽ. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác thể hiện mình một cách tự nhiên, không cứng nhắc hoặc những khiếm khuyết.

Cách dùng:

  • “Let your hair down”: thả lỏng, không cần kiềm chế.
  • “Encourage someone to let their hair down”: khuyến khích ai đó thể hiện mình tự nhiên, không cứng nhắc.

Ví dụ:

  • We’ve been studying all week for the exam. Let’s go out tonight and let our hair down. (Chúng ta đã học suốt cả tuần để chuẩn bị cho kỳ thi. Hãy đi ra ngoài tối nay và thả lỏng.)
  • It’s your birthday! Time to let your hair down and have some fun. (Hôm nay là sinh nhật của bạn! Đến lúc thả lỏng và vui vẻ một chút.)

 

  1. Put your feet up

Định nghĩa: “Put your feet up” có nghĩa là ngồi nghỉ, thư giãn hoặc nghỉ ngơi sau một thời gian làm việc căng thẳng. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác nghỉ ngơi và thư giãn một cách thoải mái.

Cách dùng:

  • “Put your feet up”: ngồi nghỉ, thư giãn.
  • “Encourage someone to put their feet up”: khuyến khích ai đó nghỉ ngơi và thư giãn.

Ví dụ:

  • You’ve been on your feet all day. Why don’t you go home, put your feet up, and relax?

(Bạn đã đứng suốt cả ngày. Tại sao bạn không về nhà, ngồi nghỉ và thư giãn?)

  • After a long hike, it feels great to put my feet up and enjoy the beautiful view.

(Sau một chuyến đi dài, cảm giác thật tuyệt khi ngồi nghỉ và thưởng thức cảnh đẹp.)

  1. Take a load off

Định nghĩa: “Take a load off” có nghĩa là giảm bớt gánh nặng hoặc áp lực, thả lỏng và thư giãn. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác giải tỏa căng thẳng và tận hưởng cuộc sống một cách nhẹ nhàng hơn.

Cách dùng:

  • “Take a load off”: giảm bớt gánh nặng, thả lỏng và thư giãn.
  • “Encourage someone to take a load off”: khuyến khích ai đó giải tỏa căng thẳng và nghỉ ngơi.

Ví dụ:

  • You’ve been working all day. Come sit down and take a load off.

(Bạn đã làm việc cả ngày. Hãy đến ngồi xuống và thả lỏng.)

  • Don’t worry about the chores right now. Take a load off and relax for a bit.

(Đừng lo lắng về những công việc nhà vào lúc này. Hãy giảm bớt gánh nặng và thư giãn một chút.)

  1. Put your worries on the back burner:

Định nghĩa: “Put your worries on the back burner” có nghĩa là để lo lắng sang một bên hoặc tạm thời không quan tâm đến những mối lo lắng và tập trung vào những việc khác. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác không để lo lắng chi phối cuộc sống và tạm thời từ bỏ hoặc chậm lại việc lo lắng để tập trung vào những mục tiêu, nhiệm vụ khác.

Cách dùng:

  • “Put your worries on the back burner”: để lo lắng sang một bên, tạm thời không quan tâm đến những mối lo lắng.
  • “Encourage someone to put their worries on the back burner”: khuyến khích ai đó không để lo lắng chi phối cuộc sống và tập trung vào những việc khác.

Ví dụ:

  • You have a big project to finish, so put your other worries on the back burner for now and focus on getting the job done.

(Bạn có một dự án lớn phải hoàn thành, vì vậy hãy để những lo lắng khác sang một bên và tập trung vào việc hoàn thành công việc.)

  • It’s important to take care of your health, but don’t let your worries about it consume your every thought. Put them on the back burner and enjoy the present moment.

(Việc chăm sóc sức khỏe quan trọng, nhưng đừng để những lo lắng về nó chiếm trọn suy nghĩ của bạn. Hãy để chúng sang một bên và tận hưởng khoảnh khắc hiện tại.)

  1. Let off steam:

Định nghĩa: “Let off steam” có nghĩa là giải tỏa cảm xúc tiêu cực hoặc căng thẳng một cách tự nhiên và lành mạnh. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc giải tỏa stress, tức giận hoặc cảm xúc tiêu cực thông qua các hoạt động vui chơi, thể dục hoặc thả lỏng.

Cách dùng:

  • “Let off steam”: giải tỏa cảm xúc tiêu cực hoặc căng thẳng.
  • “Encourage someone to let off steam”: khuyến khích ai đó giải tỏa cảm xúc tiêu cực hoặc căng thẳng.

Ví dụ:

  • After a long day at work, I like to go to the gym to let off steam and clear my mind.

(Sau một ngày làm việc dài, tôi thích đến phòng tập để giải tỏa căng thẳng và xả đi những suy nghĩ.)

  • When I feel stressed, I find painting to be a great way to let off steam and express my emotions.

(Khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi thấy việc vẽ tranh là một cách tuyệt vời để giải tỏa và thể hiện cảm xúc của mình.)

  1. Live in the moment:

Định nghĩa: “Live in the moment” có nghĩa là sống trong hiện tại, tận hưởng và tập trung vào khoảnh khắc hiện tại thay vì lo lắng về quá khứ hoặc tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng để nhắc nhở người khác về ý nghĩa của việc sống ở hiện tại và trân trọng những trải nghiệm và cảm xúc hiện tại.

Cách dùng:

  • “Live in the moment”: sống trong hiện tại, tận hưởng khoảnh khắc hiện tại.
  • “Encourage someone to live in the moment”: khuyến khích ai đó sống trong hiện tại, tận hưởng cuộc sống ngay lúc này.

Ví dụ:

  • Don’t worry too much about the future. Learn to live in the moment and appreciate the present.

(Đừng lo lắng quá nhiều về tương lai. Hãy học cách sống trong hiện tại và trân trọng khoảnh khắc này.)

  • Put your phone away and enjoy the beautiful scenery. It’s important to live in the moment and appreciate the wonders around you.

(Hãy để điện thoại sang một bên và tận hưởng cảnh quan đẹp. Quan trọng là sống trong hiện tại và trân trọng những kỳ quan xung quanh bạn.)

  1. Take a leisurely stroll: 

Định nghĩa: một cụm từ có nghĩa đen là đi dạo một cách nhàn nhã và thong thả. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng thông thường, cụm từ này thường được sử dụng như một biểu đạt hình dung để chỉ một hoạt động giải trí và thư giãn.

Cách dùng: Idiom này thường được sử dụng trong cấu trúc “take a leisurely stroll” hoặc “go for a leisurely walk” để diễn đạt việc đi bộ một cách thư thái và thảnh thơi.

Ví dụ:

  • After a long day at work, I like to take a leisurely stroll in the park to unwind and clear my mind.

(Sau một ngày làm việc dài, tôi thích đi dạo nhàn nhã trong công viên để thư giãn và làm sạch tâm trí.)

  • On weekends, I enjoy taking a leisurely stroll along the beach, feeling the sand beneath my feet and listening to the sound of the waves.

(Vào cuối tuần, tôi thích đi dạo nhàn nhã dọc bãi biển, cảm nhận cát dưới chân và lắng nghe âm thanh của những con sóng.)

Bài tập rèn luyện và hướng dẫn:

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng idioms thích hợp dưới đây:

Take a breather, Recharge your batteries, Take it easy, Let your hair down , Put your feet up, Take a load off, Put your worries on the back burner, Let off steam, Live in the moment, Take a leisurely stroll. 

  1. I’ve been working non-stop for hours. It’s time to … and relax for a while.
  2. After a long week at work, it’s important to … over the weekend.
  3. Don’t stress too much about that project. Just …  and tackle it one step at a time.
  4. It’s been a hectic day. I can’t wait to … and have some fun tonight.
  5. Finally, the weekend is here. I’m going to … and enjoy some well-deserved rest.
  6. The deadline is approaching, but I need to … and clear my mind before I continue working.
  7. I have a lot of worries on my mind, but for now, I’ll … and focus on enjoying the present moment.
  8. After a frustrating day, I went to the gym to … and release some tension.
  9. Instead of constantly worrying about the future, it’s important to … and appreciate what we have now.
  10. The weather is beautiful today. I think I’ll take a … in the park and enjoy the sunshine.

Hướng dẫn:

  1. I’ve been working non-stop for hours. It’s time to take a breather and relax for a while.
  2. After a long week at work, it’s important to recharge your batteries over the weekend.
  3. Don’t stress too much about that project. Just take it easy and tackle it one step at a time.
  4. It’s been a hectic day. I can’t wait to let my hair down and have some fun tonight.
  5. Finally, the weekend is here. I’m going to put my feet up and enjoy some well-deserved rest.
  6. The deadline is approaching, but I need to take a load off and clear my mind before I continue working.
  7. I have a lot of worries on my mind, but for now, I’ll put them on the back burner and focus on enjoying the present moment.
  8. After a frustrating day, I went to the gym to let off steam and release some tension.
  9. Instead of constantly worrying about the future, it’s important to live in the moment and appreciate what we have now.
  10. The weather is beautiful today. I think I’ll take a leisurely stroll in the park and enjoy the sunshine.

 

Mặc dù sử dụng các Idioms có thể giúp cải thiện điểm số IELTS của bạn. Tuy nhiên, bạn nên cố gắng sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất có thể và tránh lạm dụng quá mức. Để thực hiện điều này, bạn nên quan sát cách người bản xứ nói chuyện thông qua chương trình, phim tiếng Anh và các bài luyện đọc nhé!

______________________

Phoenix Prep – Elevating Futures: High SAT & IELTS Scores Define Us

Hotline: 0836.575.599 (Ms. Hằng)

Sĩ số lớp: 7-10 học