Những cặp giới từ dễ bị nhầm trong IELTS: Phân tích chi tiết và ví dụ cụ thể – Phoenix Prep

Khi học và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, nhiều thí sinh gặp khó khăn với việc sử dụng đúng giới từ. Giới từ là những từ nhỏ nhưng có tác động lớn đến nghĩa của câu, và việc sử dụng sai chúng có thể làm cho câu trở nên khó hiểu hoặc không tự nhiên. Dưới đây là một bài viết chi tiết về những cặp giới từ dễ bị nhầm lẫn trong IELTS, cùng với ví dụ cụ thể để giúp bạn nắm vững và sử dụng chính xác.

  1. In/At/On

In:

  • Dùng để chỉ địa điểm: Chúng ta sử dụng “in” để chỉ một không gian lớn hoặc không gian ba chiều như thành phố, quốc gia, phòng ốc, v.v.

Ví dụ: She lives in New York. / The books are in the library.

  • Dùng để chỉ thời gian: “In” thường được dùng với các khoảng thời gian như tháng, năm, mùa, thập kỷ, hoặc thế kỷ.

Ví dụ: The event is in July. / He was born in 1990. / Flowers bloom in spring.

At:

  • Dùng để chỉ địa điểm cụ thể: “At” thường được dùng để chỉ địa điểm cụ thể, như địa chỉ hoặc địa điểm nhỏ.

Ví dụ: I’ll meet you at the café. / She is at home.

  • Dùng để chỉ thời gian cụ thể: “At” thường đi với giờ cụ thể trong ngày, hoặc những dịp cụ thể.

Ví dụ: The meeting is at 10 AM. / We celebrate at Christmas.

On:

  • Dùng để chỉ bề mặt: “On” thường được dùng để chỉ một bề mặt hoặc vị trí cụ thể trên một bề mặt.

Ví dụ: The book is on the table. / There is a picture on the wall.

  • Dùng để chỉ thời gian cụ thể: “On” thường đi với ngày cụ thể, ngày trong tuần, hoặc dịp cụ thể.

Ví dụ: The party is on Monday. / He was born on July 15th.

  1. Of/From/With

Of:

Chỉ sự sở hữu hoặc một phần của tổng thể: “Of” thường được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc một phần của một tổng thể.

Ví dụ: The cover of the book is red. / A piece of cake.

From:

  • Chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ: “From” dùng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của một vật hoặc người.

Ví dụ: She is from Japan. / The gift is from my friend.

  • Chỉ thời gian bắt đầu: “From” còn được dùng để chỉ thời gian bắt đầu của một sự kiện hoặc khoảng thời gian.

Ví dụ: The class starts from 8 AM.

With:

  • Chỉ sự đồng hành hoặc công cụ: “With” được dùng để chỉ sự đồng hành hoặc công cụ sử dụng để làm một việc gì đó.

Ví dụ: She is going with her friend. / He cut the paper with scissors.

  1. To/For/By

To:

  • Chỉ hướng di chuyển hoặc đích đến: “To” thường dùng để chỉ hướng di chuyển hoặc đích đến của một hành động.

Ví dụ: She is going to the market. / He gave the book to her.

  • Dùng trong cấu trúc nguyên mẫu: “To” được dùng trong cấu trúc nguyên mẫu của động từ để chỉ mục đích hoặc kết quả.

Ví dụ: She wants to learn English.

For:

  • Chỉ mục đích hoặc lý do: “For” thường được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do của một hành động.

Ví dụ: This gift is for you. / They are preparing for the exam.

  • Chỉ khoảng thời gian: “For” cũng được dùng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động kéo dài.

Ví dụ: He has been studying for three hours.

By:

  • Chỉ phương tiện hoặc cách thức: “By” thường được dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện một hành động.

Ví dụ: She traveled by car. / The book was written by him.

  • Chỉ thời hạn hoặc hạn chót: “By” còn được dùng để chỉ thời hạn hoặc hạn chót để hoàn thành một việc gì đó.

Ví dụ: The assignment is due by Friday.

  1. On/In/Into

On:

  • Chỉ bề mặt: “On” được dùng để chỉ một bề mặt mà một vật nằm trên đó.

Ví dụ: The cup is on the table.

  • Chỉ phương tiện giao thông công cộng: “On” cũng được dùng để chỉ phương tiện giao thông công cộng.

Ví dụ: She is on the bus.

In:

  • Chỉ không gian ba chiều: “In” dùng để chỉ không gian ba chiều hoặc một không gian bao quanh.

Ví dụ: The keys are in the drawer. / She lives in a house.

  • Chỉ thời gian: “In” được dùng để chỉ các khoảng thời gian như tháng, năm, mùa.

Ví dụ: In the morning, in 2020, in winter.

Into:

  • Chỉ sự di chuyển từ ngoài vào trong: “Into” dùng để chỉ sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian.

Ví dụ: She walked into the room. / He jumped into the pool.

  1. Between/Among

Between:

  • Dùng với hai đối tượng: “Between” được dùng khi nói về mối quan hệ hoặc vị trí giữa hai đối tượng cụ thể.

Ví dụ: The book is between the two pens. / There is a secret between you and me.

Among:

  • Dùng với nhiều đối tượng: “Among” được dùng khi nói về mối quan hệ hoặc vị trí giữa nhiều đối tượng không cụ thể.

Ví dụ: She was among friends. / The decision was made among the members.

  1. Beside/Besides

Beside:

  • Chỉ vị trí bên cạnh: “Beside” được dùng để chỉ vị trí bên cạnh hoặc gần kề.

Ví dụ: The lamp is beside the bed.

Besides:

  • Ngoài ra, bên cạnh đó: “Besides” được dùng để thêm thông tin hoặc liệt kê thêm các yếu tố khác.

Ví dụ: Besides English, she also speaks French. / What else do you need besides the book?

  1. Over/Above

Over:

  • Chỉ vị trí cao hơn hoặc bao phủ: “Over” được dùng để chỉ vị trí cao hơn hoặc bao phủ một vật gì đó.

Ví dụ: The plane is flying over the city. / There is a blanket over the bed.

Above:

  • Chỉ vị trí cao hơn nhưng không tiếp xúc: “Above” được dùng để chỉ vị trí cao hơn nhưng không tiếp xúc với bề mặt hoặc vật bên dưới.

Ví dụ: The picture is above the fireplace. / Her grades are above average.

  1. Under/Below

Under:

  • Chỉ vị trí thấp hơn và có thể tiếp xúc: “Under” được dùng để chỉ vị trí thấp hơn và có thể tiếp xúc với bề mặt hoặc vật bên trên.

Ví dụ: The cat is under the table. / The letter was found under the mat.

Below:

  • Chỉ vị trí thấp hơn nhưng không tiếp xúc: “Below” được dùng để chỉ vị trí thấp hơn nhưng không tiếp xúc với bề mặt hoặc vật bên trên.

Ví dụ: The temperature is below freezing. / The sea level is below normal.

  1. Since/For

Since:

  • Chỉ mốc thời gian bắt đầu: “Since” được dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể từ quá khứ kéo dài đến hiện tại.

Ví dụ: She has been studying since 8 AM. / They have lived here since 2010.

For:

  • Chỉ khoảng thời gian: “For” được dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài của một hành động.

Ví dụ: He has been reading for two hours. / They have been friends for many years.

  1. By/Until

By:

  • Chỉ thời hạn hoặc hạn chót: “By” được dùng để chỉ thời hạn hoặc hạn chót để hoàn thành một việc gì đó.

Ví dụ: The report is due by Monday. / We need to finish by 5 PM.

Until:

  • Chỉ thời gian kéo dài đến một điểm cụ thể: “Until” được dùng để chỉ thời gian kéo dài đến một điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: We will stay here until noon. / The shop is open until 9 PM.

Cách cải thiện việc sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Để cải thiện việc sử dụng giới từ trong tiếng Anh, đặc biệt là chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, bạn có thể thực hiện một số bước sau đây:

  • Đọc và nghe các tài liệu tiếng Anh: Đọc và nghe các văn bản, bài báo, hoặc đoạn hội thoại tiếng Anh để quen thuộc với cách sử dụng giới từ trong ngữ cảnh khác nhau. Điều này giúp bạn nắm bắt cách sử dụng giới từ một cách tự nhiên và đúng đắn.
  • Luyện tập viết và nói: Tập viết các câu và đoạn văn bằng cách sử dụng các giới từ khác nhau. Cố gắng sử dụng giới từ một cách đa dạng để làm quen với cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Nói chuyện tiếng Anh và sử dụng giới từ cũng giúp bạn cải thiện kỹ năng này.
  • Học các cụm từ có sẵn: Học thuộc các cụm từ thông dụng có chứa các giới từ. Việc này giúp bạn nhớ và áp dụng chúng một cách hiệu quả trong việc viết và nói.
  • Đọc lại và sửa lỗi: Khi viết, đọc lại văn bản của mình và tìm kiếm các lỗi liên quan đến việc sử dụng giới từ. Sửa chữa các lỗi này và ghi nhớ cách sử dụng đúng.
  • Tham gia các lớp học tiếng Anh: Nếu có thể, tham gia các lớp học tiếng Anh hoặc các khóa học trực tuyến về ngữ pháp và kỹ năng viết để có thêm sự hướng dẫn và phản hồi từ giảng viên chuyên nghiệp.
  • Sử dụng các tài nguyên học tập: Sử dụng sách giáo khoa, ứng dụng học tiếng Anh, hoặc các tài liệu học tập khác để tìm hiểu sâu về cách sử dụng giới từ và áp dụng chúng trong các bài tập.
  • Thực hành thường xuyên: Quan trọng nhất là thực hành thường xuyên. Bạn càng sử dụng giới từ nhiều, bạn sẽ càng tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng chúng.

 

Việc sử dụng đúng giới từ trong tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt chính xác ý nghĩa và nâng cao điểm số của bạn. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về những cặp giới từ dễ bị nhầm lẫn và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể để củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS của bạn.

Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học IELTS phù hợp với mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lộ trình học tập phù hợp. Đăng ký ngay khóa học IELTS tại Phoenix để được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tận tâm. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn ngay hôm nay để mở ra những cơ hội học tập và nghề nghiệp rộng mở trong tương lai!

_____________________

Phoenix Prep :Elevating Futures: High SAT & IELTS Scores Define Us

Hotline: 0836.575.599 (Ms. Hằng)

Sĩ số lớp: 7-10 học viên