10 Idioms Thông Dụng Để Miêu Tả Niềm Vui và Nỗi Buồn

Ngôn ngữ luôn phong phú và đa dạng, đặc biệt là khi nói đến cách diễn đạt cảm xúc. Các idioms (thành ngữ) là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, giúp ta diễn đạt cảm xúc một cách sống động và dễ hiểu hơn. Trong bài viết này, Phoenix và bạn sẽ khám phá 10 idioms thông dụng để miêu tả niềm vui và nỗi buồn, cùng với ví dụ cụ thể và ngữ cảnh sử dụng để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Hq720

Phần 1: Niềm vui

  1. On cloud nine
    • Giải thích: Cụm từ này chỉ cảm giác hạnh phúc tột độ, như thể bạn đang ở trên đỉnh một đám mây.
    • Ví dụ: “When she found out she was accepted into her dream university, she was on cloud nine.” (Khi cô ấy biết mình được nhận vào trường đại học mơ ước, cô ấy hạnh phúc vô cùng.)
    • Ngữ cảnh: Thường dùng khi bạn nhận được một tin vui lớn, như kết quả học tập tốt hay có một cơ hội việc làm hấp dẫn.
  2. Walking on air
    • Giải thích: Diễn tả cảm giác cực kỳ vui vẻ, phấn chấn, như thể bạn đang lơ lửng trong không trung.
    • Ví dụ: “After winning the lottery, he felt like he was walking on air.” (Sau khi trúng xổ số, anh ấy cảm thấy như đang bay bổng.)
    • Ngữ cảnh: Thích hợp cho những khoảnh khắc cực kỳ phấn khởi và vui sướng, như khi bạn vừa hoàn thành một dự án lớn.
  3. Bursting with joy
    • Giải thích: Cảm giác vui mừng không thể kiềm chế, giống như bạn sắp nổ tung vì hạnh phúc.
    • Ví dụ: “She was bursting with joy when she saw her family at the surprise party.” (Cô ấy không thể kiềm chế niềm vui khi thấy gia đình mình trong bữa tiệc bất ngờ.)
    • Ngữ cảnh: Sử dụng khi cảm xúc vui vẻ đến mức không thể giữ kín được.
  4. Tickled pink
    • Giải thích: Cảm thấy rất hài lòng và vui vẻ.
    • Ví dụ: “He was tickled pink to receive such a thoughtful gift.” (Anh ấy rất vui khi nhận được món quà ý nghĩa như vậy.)
    • Ngữ cảnh: Thích hợp khi bạn nhận được điều bất ngờ thú vị và làm bạn cảm thấy hài lòng.
  5. In seventh heaven
    • Giải thích: Cảm giác cực kỳ hạnh phúc, như thể bạn đang ở một thiên đường.
    • Ví dụ: “After getting engaged, they were in seventh heaven.” (Sau khi đính hôn, họ cảm thấy như đang ở thiên đường.)
    • Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả trạng thái hạnh phúc sâu sắc, đặc biệt trong những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống.

Phần 2: Nỗi buồn

  1. Down in the dumps
    • Giải thích: Cảm thấy buồn bã, chán nản và thiếu sức sống.
    • Ví dụ: “Since her pet passed away, she’s been down in the dumps.” (Từ khi thú cưng của cô ấy qua đời, cô ấy rất buồn bã.)
    • Ngữ cảnh: Sử dụng khi bạn muốn miêu tả tâm trạng tiêu cực kéo dài, như khi bạn không thấy niềm vui trong công việc hay cuộc sống.
  2. Feeling blue
    • Giải thích: Cảm giác buồn bã hoặc thất vọng.
    • Ví dụ: “He has been feeling blue after losing his job.” (Anh ấy đã cảm thấy buồn bã sau khi mất việc.)
    • Ngữ cảnh: Đây là một cách nhẹ nhàng hơn để diễn đạt tâm trạng không vui, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  3. A heavy heart
    • Giải thích: Cảm giác đau buồn nặng nề, như thể có một trọng lượng lớn trên ngực.
    • Ví dụ: “With a heavy heart, she decided to move away for work.” (Với một trái tim nặng trĩu, cô ấy quyết định chuyển đi làm việc.)
    • Ngữ cảnh: Thích hợp để diễn tả nỗi buồn trong những quyết định khó khăn, như chia tay hay thay đổi nơi ở.
  4. Crying over spilled milk
    • Giải thích: Than phiền về những điều đã xảy ra và không thể thay đổi, tức là không nên tiếc nuối về những điều nhỏ nhặt.
    • Ví dụ: “It’s no use crying over spilled milk; what’s done is done.” (Than phiền về điều đã qua thì cũng vô ích; những gì đã xảy ra không thể thay đổi.)
    • Ngữ cảnh: Khuyên người khác không nên quá lo lắng về những sai lầm đã qua, phù hợp trong các cuộc trò chuyện về việc học từ kinh nghiệm.
  5. In the depths of despair
    • Giải thích: Ở trong trạng thái buồn chán tột độ, không còn hy vọng.
    • Ví dụ: “After the breakup, he was in the depths of despair.” (Sau khi chia tay, anh ấy rơi vào trạng thái tuyệt vọng.)
    • Ngữ cảnh: Dùng khi bạn muốn diễn tả nỗi buồn sâu sắc và gần như tuyệt vọng, khi mọi thứ dường như không còn lối thoát.

Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống

Điền các idioms cho sẵn vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. After receiving the news about her scholarship, she felt like she was __________.
  2. He was __________ when he realized he had forgotten his best friend’s birthday.
  3. No use __________; the exam is already over.
  4. She was __________ when she saw her childhood friend again after years apart.
  5. Since the team lost the championship, they’ve been __________.

Idioms: on cloud nine, down in the dumps, crying over spilled milk, tickled pink, in the depths of despair.

Bài Tập 2: Ghép cặp

Ghép cặp idioms với định nghĩa phù hợp:

  1. A heavy heart a. Cảm giác buồn bã và chán nản.
  2. Walking on air b. Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc.
  3. Feeling blue c. Cảm thấy buồn chán hoặc thất vọng.
  4. Crying over spilled milk d. Không nên tiếc nuối về những điều đã xảy ra.
  5. In the depths of despair e. Ở trong trạng thái buồn chán tột độ.

Bài Tập 3: Sử dụng idioms trong câu

Viết một câu cho mỗi idiom sau để thể hiện rõ nghĩa và cách sử dụng của nó:

  1. On cloud nine
  2. Bursting with joy
  3. Down in the dumps
  4. In the depths of despair
  5. Tickled pink

Bài Tập 4: Viết đoạn văn ngắn

Viết một đoạn văn ngắn (100-150 từ) sử dụng ít nhất 3 idioms miêu tả niềm vui và nỗi buồn. Bạn có thể kể về một sự kiện trong cuộc sống mà bạn đã trải qua, kết hợp cảm xúc vui vẻ và buồn bã.

Sử dụng idioms để miêu tả niềm vui và nỗi buồn không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Các thành ngữ này không chỉ thể hiện cảm xúc mà còn giúp người nghe dễ dàng cảm nhận được tâm trạng của bạn. Hãy thử áp dụng những idioms này vào cuộc sống hàng ngày của bạn để làm cho cuộc trò chuyện thêm sinh động và gần gũi hơn.

 

Khóa học IELTS tại Phoenix được thiết kế để trang bị cho học viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết nhằm chinh phục kỳ thi IELTS. Học viên sẽ học tập trong môi trường thân thiện, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm giúp nắm vững cấu trúc bài thi và áp dụng các chiến lược làm bài hiệu quả.

Chương trình học cá nhân hóa, phù hợp với từng trình độ và nhu cầu của học viên, cùng với tài liệu học phong phú và bài kiểm tra mô phỏng. Phoenix cam kết đồng hành cùng học viên trong hành trình chinh phục IELTS, mở ra cánh cửa đến những cơ hội học tập và làm việc quốc tế. Hãy đến với Phoenix để trải nghiệm một khóa học IELTS đầy cảm hứng và hiệu quả!

______________________

Phoenix Prep :Elevating Futures: High SAT & IELTS Scores Define Us

Hotline: 0836.575.599 (Ms. Hằng)

Sĩ số lớp: 7-10 học viên