CÁCH SỬ DỤNG DẤU CÂU TRONG SAT WRITING AND LANGUAGE ( COMMAS – SEMICOLON – COLONS – DASHES)

Đối với các bạn đang có ý định tham gia kỳ thi SAT, tập trung vào phần SAT Writing and Language sẽ giúp cải thiện điểm số cho thí sinh. Lý do là bài đọc trong phần thi này thường có độ dài ngắn hơn so với phần Reading và chủ yếu tập trung vào ngữ pháp. Do đó, bài viết Phoenix Prep chia sẻ dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng 4 dấu câu: dấu phẩy (commas), dấu chấm phẩy (semicolon), dấu hai chấm (colon), dấu gạch ngang ( dashes) để giúp các bạn đạt điểm cao trong phần thi SAT Writing and Language nhé!

1. Các quy tắc về dấu câu trong SAT Writing and Language

Dấu phẩy ( Commas)

Dấu phẩy trong phần thi SAT Writing & Language là một trong những dấu câu quan trọng để kiểm tra kiến thức ngôn ngữ của thí sinh. Tuy nhiên, các bạn cần nắm rõ 3 quy tắc dưới đây để có câu trả lời đúng:

Quy tắc 1: Sử dụng dấu phẩy ngay sau một câu tường thuật, mệnh đề hay mệnh đề bổ nghĩa

Ví dụ: “Stranded on a deserted island, Sarah found it difficult to find fresh water.”

Xét ví dụ trên, đối với một câu mở đầu bằng câu tường thuật hay một mệnh đề bổ nghĩa (modifying phrase), dấu phẩy cần được sử dụng ngay đằng sau nó với tác dụng ngăn cách nghĩa đối với mệnh đề đứng sau. 

Cụ thể ở ví dụ trên “Stranded on a deserted island ” không thể đứng một mình thành một câu độc lập do thiếu chủ ngữ, nên nó sẽ đóng vai trò là mệnh đề bổ nghĩa  cho mệnh đề chính “ Sarah found it difficult to find fresh water”. Nếu như không có dấu phẩy, người học sẽ khó hình dung đâu là chủ ngữ, vị ngữ trong câu và gây ra hiểu lầm, vì vậy nên dấu phẩy ở đây là thật sự cần thiết.

Quy tắc 2: Sử dụng dấu phẩy để liệt kê ba hoặc nhiều sự vật. 

Ví dụ: “The picnic basket was filled with sandwiches, fruit, chips, and refreshing drinks.”

Đối với ví dụ trên, dấu phẩy đã được sử dụng để liệt kê các món ăn “sandwiches, fruit, chips, refreshing drinks và ngăn cách chúng sao cho câu văn không bị rối về mặt ngữ nghĩa. Ngoài ra, các bạn cần phải lưu ý một quy tắc đó chính là những từ được liệt kê đều cần phải cùng một từ loại (ví dụ: danh từ, động từ,…)

Quy tắc 3: Sử dụng dấu phẩy cho những câu có chứa yếu tố không quan trọng (nonessential).

Ví dụ: “My friend, who just returned from Paris, brought me a beautiful souvenir.”

Trong câu này, phần “who just returned from Paris” là một yếu tố không quan trọng, thêm vào để cung cấp thông tin bổ sung về người bạn của tôi. Dấu phẩy trước và sau cụm từ này giúp làm rõ rằng nó chỉ là một thông tin bổ sung và câu vẫn có ý nghĩa khi loại bỏ phần đó.

Dấu chấm phẩy (Semicolon)

Semicolon có tác dụng gần giống với dấu chấm (period). Tuy nhiên, dấu chấm phẩy cũng có điểm khác biệt nhỏ đó chính là kết nối hai mệnh đề đối lập có quan hệ gần gũi với nhau.

Ví dụ: “The weather was gloomy; nevertheless, we decided to go for a hike.”

Trong câu này, “The weather was gloomy” và “we decided to go for a hike” là hai mệnh đề đối lập, nhưng dấu chấm phẩy và từ “nevertheless” được sử dụng để kết nối chúng một cách chặt chẽ. Dấu chấm phẩy giúp tạo ra một liên kết mạch lạc giữa hai ý trái ngược, nhấn mạnh sự tương phản giữa tình trạng thời tiết không tốt và quyết định vẫn đi dã ngoại.

Dấu hai chấm (Colon) 

Ví dụ: “The team had three main objectives: improve communication, enhance productivity, and foster a positive work environment.”

Trong câu này, mệnh đề đầu tiên là “The team had three main objectives,” và dấu hai chấm được sử dụng để mở rộng và liệt kê các mục tiêu cụ thể: “improve communication, enhance productivity, and foster a positive work environment.” Dấu 2 chấm giúp liệt kê sự vật, hiện tượng hoặc để cung cấp thông tin khái quát cho mệnh đề đằng trước

Dấu gạch ngang ( Dashes)

Quy tắc 1: Sử dụng dấu gạch ngang khi câu có những suy nghĩ đứt đoạn ở cuối câu.

Ví dụ: During our exploration of Tokyo, vending machines were ubiquitous – certain ones dispensed green tea while others exclusively offered various types of juice.

Đối với ví dụ trên, cụm “certain ones dispensed green tea while others exclusively offered various types of juice” là một suy nghĩ đứt đoạn và câu này được dùng để thể hiện suy nghĩ bật lên 1 cách đột ngột, thông tin chi tiết hơn cho câu “ During our exploration of Tokyo, vending machines were ubiquitous”.

Quy tắc 2: Sử dụng dấu gạch ngang theo cặp khi có những suy nghĩ đứt đoạn ở giữa câu.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, các bạn đọc ví dụ sau đây:

Ví dụ: Every tool in his woodworking shop – from the sturdy workbench to the precision saws – had to be auctioned off.

Đối với trường hợp sử dụng dấu gạch ngang theo cặp khi có những suy nghĩ đứt đoạn ở giữa câu khá tương tự với quy tắc 3 trong dấu phẩy, nên nếu các bạn gặp câu ở trường hợp này thì nó vẫn đúng: Every tool in his woodworking shop, from the sturdy workbench to the precision saws, had to be auctioned off.

Mẹo sử dụng dấu câu hiệu quả trong SAT Writing and Language

Trong kỹ năng viết và ngữ pháp, sử dụng dấu câu hiệu quả là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn sử dụng dấu câu hiệu quả trong phần SAT Writing and Language:

1. Nắm vững các quy tắc dấu câu

Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ các quy tắc sử dụng dấu câu. Biết cách sử dụng chính xác các dấu câu sẽ giúp bạn tránh sai sót và làm rõ ý nghĩa của văn bản.

2. Luyện tập nhận biết lỗi dấu câu:

Thực hiện các bài tập hay đọc các đoạn văn và xác định các lỗi dấu câu trong đó. Điều này giúp bạn nắm vững các quy tắc và nhận biết các lỗi phổ biến trong việc sử dụng dấu câu.

3. Thực hành làm bài tập về dấu câu

Tìm các bài tập SAT Writing and Language liên quan đến việc sử dụng dấu câu và thực hành làm chúng. Điều này giúp bạn làm quen với kiểu câu hỏi và cải thiện kỹ năng của mình trong việc sử dụng dấu câu. 

Bài viết trên đã hướng dẫn các bạn cách sử dụng dấu câu trong SAT Writing and Language, cụ thể là dấu phẩy (commas), dấu chấm phẩy (Semicolon), dấu hai chấm (Colons) và dấu gạch ngang (Dashes) Với khoá học SAT tại Phoenix Prep, các bạn sẽ được giảng dạy chi tiết về phần thi SAT Writing and Language đi kèm cùng với các bài tập, luyện đề để các bạn có thể nắm thật chắc và hạn chế sai sót nhất có thể.

__________________________________

Phoenix Prep – Elevating Futures: High SAT & IELTS Scores Define Us

Hotline: 0836.575.599 (Ms. Hằng)

Sĩ số lớp:  7-10 học viên